I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
174.199
|
77.066
|
112.524
|
88.899
|
174.927
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92.317
|
72.673
|
89.184
|
83.938
|
197.455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88.260
|
101.349
|
97.060
|
98.544
|
170.259
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.577
|
-16.848
|
527
|
-1.076
|
4.739
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.321
|
-4.831
|
|
|
12.139
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.842
|
-23.071
|
-26.612
|
-33.857
|
-13.977
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24.797
|
16.073
|
18.210
|
20.327
|
24.295
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
266.515
|
149.739
|
201.708
|
172.837
|
372.382
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41.442
|
211.991
|
-287.729
|
-273.557
|
90.256
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.880
|
124.094
|
-56.100
|
-2.994
|
-5.388
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
223.802
|
-345.249
|
353.818
|
142.108
|
14.897
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-27.089
|
344
|
-90.177
|
43.026
|
-9.280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.053
|
-7.798
|
-18.210
|
-20.327
|
-27.740
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.749
|
-4.471
|
-22.394
|
-15.125
|
183
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
9.618
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20.699
|
-12.513
|
-1.424
|
13.566
|
28.082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
396.167
|
116.136
|
79.493
|
59.533
|
473.011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-134.844
|
-39.070
|
-139.492
|
-187.854
|
-181.414
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
152
|
144
|
|
|
87
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-680.060
|
-246.251
|
-465.000
|
-597.547
|
-890.473
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
573.749
|
197.966
|
412.965
|
537.870
|
800.375
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5.735
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.504
|
76.073
|
8.611
|
41.982
|
13.386
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-229.499
|
-5.404
|
-182.917
|
-205.548
|
-258.039
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.001
|
14.202
|
4.553
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-286
|
-132
|
-28
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
664.063
|
251.230
|
494.000
|
742.536
|
514.271
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-526.169
|
-458.280
|
-430.554
|
-534.736
|
-566.701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-88.142
|
-7.100
|
|
|
-64.501
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.752
|
-199.948
|
67.714
|
207.667
|
-116.959
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
223.421
|
-89.216
|
-35.710
|
61.652
|
98.013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
393.430
|
608.583
|
510.580
|
474.870
|
566.558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8.267
|
6.489
|
|
|
-3.830
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
608.583
|
525.856
|
474.870
|
536.522
|
660.741
|