I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.524
|
88.899
|
174.927
|
128.176
|
135.785
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
89.184
|
83.938
|
197.455
|
81.998
|
88.781
|
- Khấu hao TSCĐ
|
97.060
|
98.544
|
170.259
|
92.334
|
94.114
|
- Các khoản dự phòng
|
527
|
-1.076
|
4.739
|
1.729
|
2.152
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
12.139
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.612
|
-33.857
|
-13.977
|
-28.809
|
-29.817
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18.210
|
20.327
|
24.295
|
16.745
|
22.332
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
201.708
|
172.837
|
372.382
|
210.175
|
224.566
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-287.729
|
-273.557
|
90.256
|
290.249
|
-515.530
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56.100
|
-2.994
|
-5.388
|
-51.531
|
-59.603
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
353.818
|
142.108
|
14.897
|
-26.215
|
265.018
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-90.177
|
43.026
|
-9.280
|
-26.625
|
-1.314
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.210
|
-20.327
|
-27.740
|
-16.745
|
-22.332
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22.394
|
-15.125
|
183
|
-37.444
|
-27.810
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
9.618
|
-9.618
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.424
|
13.566
|
28.082
|
-7.310
|
-5.401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.493
|
59.533
|
473.011
|
324.936
|
-142.406
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-139.492
|
-187.854
|
-181.414
|
-229.465
|
-194.820
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
87
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-465.000
|
-597.547
|
-890.473
|
-784.985
|
-372.936
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
412.965
|
537.870
|
800.375
|
805.057
|
381.582
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.611
|
41.982
|
13.386
|
28.920
|
6.784
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-182.917
|
-205.548
|
-258.039
|
-180.474
|
-179.390
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4.553
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-286
|
-132
|
-28
|
-360
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
494.000
|
742.536
|
514.271
|
1.181.485
|
1.015.178
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-430.554
|
-534.736
|
-566.701
|
-1.204.439
|
-1.001.861
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-64.501
|
-16
|
-61
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
67.714
|
207.667
|
-116.959
|
-23.330
|
13.256
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35.710
|
61.652
|
98.013
|
121.133
|
-308.540
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
510.580
|
474.870
|
566.558
|
660.741
|
781.438
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-3.830
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
474.870
|
536.522
|
660.741
|
781.874
|
472.898
|