Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151,361 142,631 135,384 129,074 124,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,088 464 152 90 1,469
1. Tiền 1,088 464 152 90 1,469
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,615 7,780 8,168 7,195 5,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,630 11,488 11,025 11,752 10,065
2. Trả trước cho người bán 11,705 12,013 12,863 11,176 11,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,211 2,211 2,211 2,211 2,211
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,337 13,337 13,337 13,337 13,337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,268 -31,268 -31,268 -31,281 -31,281
IV. Tổng hàng tồn kho 131,992 123,378 116,669 111,627 108,121
1. Hàng tồn kho 139,972 131,358 124,649 119,606 116,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,979 -7,979 -7,979 -7,979 -7,979
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,667 11,009 10,395 10,162 9,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,667 11,009 10,395 10,162 9,815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76,321 75,226 73,684 71,596 69,828
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,513 1,513 1,513 1,513 1,513
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,513 -1,513 -1,513 -1,513 -1,513
II. Tài sản cố định 67,825 66,272 64,730 63,200 61,670
1. Tài sản cố định hữu hình 62,699 61,229 59,770 58,323 56,876
- Nguyên giá 125,958 125,958 125,958 125,958 125,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,259 -64,729 -66,188 -67,635 -69,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,126 5,043 4,960 4,877 4,794
- Nguyên giá 9,975 9,975 9,975 9,975 9,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,849 -4,932 -5,015 -5,098 -5,181
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 8,000 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -8,000 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,496 8,954 8,954 8,397 8,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,496 8,954 8,954 8,397 8,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,682 217,857 209,068 200,670 194,682
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328,187 323,785 319,819 318,330 316,364
I. Nợ ngắn hạn 263,425 304,478 300,512 291,949 254,606
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 121,341 161,114 154,768 112,317 104,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20,167 20,011 19,965 19,792 19,473
4. Người mua trả tiền trước 8,073 7,083 7,083 7,083 7,192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,137 15,137 15,137 15,137 15,137
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,170 94,597 97,023 131,083 101,570
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6,536 6,536 6,536 6,536 6,536
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64,763 19,307 19,307 26,381 61,758
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,763 19,307 19,307 26,381 61,758
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -100,505 -105,928 -110,752 -117,660 -121,682
I. Vốn chủ sở hữu -100,505 -105,928 -110,752 -117,660 -121,682
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,168 3,168 3,168 3,168 3,168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 891 891 891 891 891
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -264,565 -269,987 -274,811 -281,719 -285,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -254,338 -264,565 -269,987 -275,078 -275,078
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,227 -5,422 -4,824 -6,641 -10,663
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,682 217,857 209,068 200,670 194,682