単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161,710 155,825 151,361 142,631 135,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 907 1,699 1,088 464 152
1. Tiền 907 1,699 1,088 464 152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,816 8,430 6,615 7,780 8,168
1. Phải thu khách hàng 8,778 10,337 10,630 11,488 11,025
2. Trả trước cho người bán 12,008 11,414 11,705 12,013 12,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,499 15,737 13,337 13,337 13,337
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,680 -31,268 -31,268 -31,268 -31,268
IV. Tổng hàng tồn kho 134,215 134,037 131,992 123,378 116,669
1. Hàng tồn kho 142,194 142,017 139,972 131,358 124,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,979 -7,979 -7,979 -7,979 -7,979
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,772 11,659 11,667 11,009 10,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,772 11,659 11,667 11,009 10,395
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74,160 78,152 76,321 75,226 73,684
I. Các khoản phải thu dài hạn -5,744 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 723 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,369 1,513 1,513 1,513 1,513
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,836 -1,513 -1,513 -1,513 -1,513
II. Tài sản cố định 70,930 69,417 67,825 66,272 64,730
1. Tài sản cố định hữu hình 65,638 64,208 62,699 61,229 59,770
- Nguyên giá 125,958 125,958 125,958 125,958 125,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,320 -61,750 -63,259 -64,729 -66,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,292 5,209 5,126 5,043 4,960
- Nguyên giá 9,975 9,975 9,975 9,975 9,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,683 -4,766 -4,849 -4,932 -5,015
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 8,000 0 0 0 8,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,000 0 0 0 -8,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,974 8,735 8,496 8,954 8,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,974 8,735 8,496 8,954 8,954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,870 233,977 227,682 217,857 209,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 322,883 327,882 328,187 323,785 319,819
I. Nợ ngắn hạn 303,577 308,575 263,425 304,478 300,512
1. Vay và nợ ngắn 49,927 146,228 121,341 161,114 154,768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,025 20,410 20,167 20,011 19,965
4. Người mua trả tiền trước 8,841 8,202 8,073 7,083 7,083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,137 15,137 15,137 15,137 15,137
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 107,226 112,027 92,170 94,597 97,023
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101,419 6,571 6,536 6,536 6,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,307 19,307 64,763 19,307 19,307
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 19,307 19,307 64,763 19,307 19,307
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -87,014 -93,905 -100,505 -105,928 -110,752
I. Vốn chủ sở hữu -87,014 -93,905 -100,505 -105,928 -110,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,168 3,168 3,168 3,168 3,168
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 891 891 891 891 891
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -251,073 -257,964 -264,565 -269,987 -274,811
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,870 233,977 227,682 217,857 209,068