TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161,710
|
155,825
|
151,361
|
142,631
|
135,384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
907
|
1,699
|
1,088
|
464
|
152
|
1. Tiền
|
907
|
1,699
|
1,088
|
464
|
152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,816
|
8,430
|
6,615
|
7,780
|
8,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,778
|
10,337
|
10,630
|
11,488
|
11,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,008
|
11,414
|
11,705
|
12,013
|
12,863
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,499
|
15,737
|
13,337
|
13,337
|
13,337
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,680
|
-31,268
|
-31,268
|
-31,268
|
-31,268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134,215
|
134,037
|
131,992
|
123,378
|
116,669
|
1. Hàng tồn kho
|
142,194
|
142,017
|
139,972
|
131,358
|
124,649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,979
|
-7,979
|
-7,979
|
-7,979
|
-7,979
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,772
|
11,659
|
11,667
|
11,009
|
10,395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,772
|
11,659
|
11,667
|
11,009
|
10,395
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74,160
|
78,152
|
76,321
|
75,226
|
73,684
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
-5,744
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
723
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,369
|
1,513
|
1,513
|
1,513
|
1,513
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9,836
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
II. Tài sản cố định
|
70,930
|
69,417
|
67,825
|
66,272
|
64,730
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65,638
|
64,208
|
62,699
|
61,229
|
59,770
|
- Nguyên giá
|
125,958
|
125,958
|
125,958
|
125,958
|
125,958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,320
|
-61,750
|
-63,259
|
-64,729
|
-66,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,292
|
5,209
|
5,126
|
5,043
|
4,960
|
- Nguyên giá
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,683
|
-4,766
|
-4,849
|
-4,932
|
-5,015
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,000
|
0
|
0
|
0
|
-8,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,974
|
8,735
|
8,496
|
8,954
|
8,954
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,974
|
8,735
|
8,496
|
8,954
|
8,954
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
235,870
|
233,977
|
227,682
|
217,857
|
209,068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
322,883
|
327,882
|
328,187
|
323,785
|
319,819
|
I. Nợ ngắn hạn
|
303,577
|
308,575
|
263,425
|
304,478
|
300,512
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,927
|
146,228
|
121,341
|
161,114
|
154,768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,025
|
20,410
|
20,167
|
20,011
|
19,965
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,841
|
8,202
|
8,073
|
7,083
|
7,083
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,137
|
15,137
|
15,137
|
15,137
|
15,137
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
107,226
|
112,027
|
92,170
|
94,597
|
97,023
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101,419
|
6,571
|
6,536
|
6,536
|
6,536
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,307
|
19,307
|
64,763
|
19,307
|
19,307
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
19,307
|
19,307
|
64,763
|
19,307
|
19,307
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-87,014
|
-93,905
|
-100,505
|
-105,928
|
-110,752
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-87,014
|
-93,905
|
-100,505
|
-105,928
|
-110,752
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
891
|
891
|
891
|
891
|
891
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-251,073
|
-257,964
|
-264,565
|
-269,987
|
-274,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
235,870
|
233,977
|
227,682
|
217,857
|
209,068
|