TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78,206
|
84,347
|
137,717
|
151,994
|
135,384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
218
|
373
|
84
|
942
|
152
|
1. Tiền
|
218
|
373
|
84
|
942
|
152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,159
|
-4,179
|
5,868
|
5,066
|
8,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,095
|
17,031
|
14,350
|
8,778
|
11,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,276
|
44,458
|
12,838
|
12,008
|
12,863
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,147
|
16,838
|
13,368
|
13,337
|
13,337
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-106,570
|
-84,717
|
-37,093
|
-31,268
|
-31,268
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60,125
|
82,799
|
122,145
|
134,215
|
116,669
|
1. Hàng tồn kho
|
68,105
|
90,778
|
130,124
|
142,194
|
124,649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,979
|
-7,979
|
-7,979
|
-7,979
|
-7,979
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,704
|
5,354
|
9,620
|
11,772
|
10,395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,704
|
5,354
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
9,620
|
11,772
|
10,395
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102,260
|
94,858
|
87,450
|
79,904
|
73,684
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
445
|
445
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
723
|
723
|
723
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,512
|
17,903
|
-9,836
|
1,513
|
1,513
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-31,790
|
-18,181
|
0
|
-1,513
|
-1,513
|
II. Tài sản cố định
|
89,946
|
83,491
|
77,521
|
70,930
|
64,730
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,656
|
77,533
|
71,580
|
65,638
|
59,770
|
- Nguyên giá
|
125,685
|
125,958
|
125,958
|
125,958
|
125,958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,029
|
-48,424
|
-54,378
|
-60,320
|
-66,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,290
|
5,957
|
5,941
|
5,292
|
4,960
|
- Nguyên giá
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
9,975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,685
|
-4,018
|
-4,034
|
-4,683
|
-5,015
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,869
|
10,922
|
9,930
|
8,974
|
8,954
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,869
|
10,922
|
9,930
|
8,974
|
8,954
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
180,466
|
179,205
|
225,167
|
231,898
|
209,068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
310,718
|
289,569
|
305,352
|
322,177
|
319,819
|
I. Nợ ngắn hạn
|
224,595
|
219,116
|
237,139
|
257,414
|
300,512
|
1. Vay và nợ ngắn
|
96,822
|
117,328
|
114,630
|
119,229
|
154,768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,993
|
6,695
|
16,910
|
21,025
|
19,965
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,945
|
5,861
|
6,434
|
8,117
|
7,083
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,737
|
14,737
|
15,137
|
15,137
|
15,137
|
6. Phải trả người lao động
|
280
|
280
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
57,563
|
67,531
|
77,480
|
87,369
|
97,023
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,254
|
6,681
|
6,547
|
6,536
|
6,536
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
86,123
|
70,453
|
68,213
|
64,763
|
19,307
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
86,123
|
70,453
|
68,213
|
64,763
|
19,307
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-130,252
|
-110,364
|
-80,185
|
-90,279
|
-110,752
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-130,252
|
-110,364
|
-80,185
|
-90,279
|
-110,752
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3,168
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
891
|
891
|
891
|
891
|
891
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-294,311
|
-274,423
|
-244,244
|
-254,338
|
-274,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
180,466
|
179,205
|
225,167
|
231,898
|
209,068
|