Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,089
|
31,358
|
27,185
|
14,558
|
36,172
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,089
|
31,358
|
27,185
|
14,558
|
36,172
|
Giá vốn hàng bán
|
21,474
|
33,357
|
32,415
|
20,310
|
38,732
|
Lợi nhuận gộp
|
5,615
|
-1,999
|
-5,229
|
-5,752
|
-2,560
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
41
|
67
|
39
|
1,480
|
Chi phí tài chính
|
10,294
|
10,252
|
10,373
|
10,116
|
11,109
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,056
|
4,992
|
4,946
|
4,934
|
4,801
|
Chi phí bán hàng
|
280
|
1,616
|
2,005
|
631
|
600
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
571
|
-31,811
|
-16,560
|
-16,713
|
631
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,527
|
17,985
|
-980
|
254
|
-13,419
|
Thu nhập khác
|
77
|
29
|
0
|
316
|
0
|
Chi phí khác
|
6,496
|
535
|
5,987
|
7,398
|
7,054
|
Lợi nhuận khác
|
-6,419
|
-506
|
-5,986
|
-7,082
|
-7,054
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,946
|
17,479
|
-6,966
|
-6,828
|
-20,473
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
81
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
81
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,946
|
17,479
|
-7,048
|
-6,828
|
-20,473
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,946
|
17,479
|
-7,048
|
-6,828
|
-20,473
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|