単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,517 12,604 13,823 12,085 9,127
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,517 12,604 13,823 12,085 9,127
Giá vốn hàng bán 6,955 13,473 14,176 14,366 8,773
Lợi nhuận gộp -2,438 -868 -352 -2,282 353
Doanh thu hoạt động tài chính 314 0 1,139 2 0
Chi phí tài chính 2,392 2,448 3,591 2,343 2,297
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 141 199 92 113 159
Chi phí quản lý doanh nghiệp 191 135 151 165 179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,849 -3,650 -3,047 -4,901 -2,282
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 1,752 1,772 1,777 1,740 1,740
Lợi nhuận khác -1,752 -1,772 -1,777 -1,740 -1,740
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,601 -5,422 -4,824 -6,641 -4,022
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,601 -5,422 -4,824 -6,641 -4,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,601 -5,422 -4,824 -6,641 -4,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)