I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,199
|
4,815
|
11,882
|
15,514
|
12,423
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,723
|
-5,265
|
-6,022
|
-7,351
|
-8,092
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-817
|
-771
|
-731
|
-710
|
-725
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
70
|
244
|
215
|
31
|
82
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-372
|
-346
|
-285
|
-1,450
|
-153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-643
|
-1,323
|
5,059
|
6,034
|
3,536
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,400
|
2,230
|
2,846
|
4,440
|
6,346
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,518
|
-8,529
|
-10,786
|
-9,937
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,400
|
712
|
-5,683
|
-6,346
|
-3,591
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
757
|
-611
|
-624
|
-312
|
-55
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
942
|
1,702
|
1,088
|
464
|
144
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,699
|
1,091
|
464
|
152
|
90
|