I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.743
|
28.342
|
32.641
|
19.825
|
36.411
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.076
|
-77.337
|
-59.295
|
-26.171
|
-22.360
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-814
|
-1.552
|
-2.996
|
-3.341
|
-3.029
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-2
|
0
|
-4
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-441
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
527
|
51.885
|
70.520
|
18.011
|
559
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-314
|
-11.254
|
-34.217
|
-9.073
|
-2.453
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67
|
-9.918
|
6.211
|
-753
|
9.127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
67
|
|
195
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
67
|
|
195
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
20.635
|
1.814
|
5.030
|
10.916
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43
|
-10.621
|
-6.947
|
-3.650
|
-20.833
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43
|
10.013
|
-5.133
|
1.380
|
-9.917
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24
|
162
|
1.078
|
822
|
-790
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47
|
218
|
373
|
84
|
942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71
|
373
|
84
|
907
|
152
|