Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137.164 166.939 182.472 227.274 383.675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 137.164 166.939 182.472 227.274 383.675
4. Giá vốn hàng bán 93.938 128.867 143.207 182.006 288.233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 43.226 38.073 39.265 45.269 95.442
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.948 1.667 1.730 2.151 1.567
7. Chi phí tài chính 7 8.214 18.028 19.232 14.889
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 12.543 18.028 19.217 14.875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.508 1.876 2.523 2.553 2.815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.458 27.489 29.815 33.527 48.963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.202 2.157 -9.371 -7.892 30.342
12. Thu nhập khác 6 15 3 23 1
13. Chi phí khác 11 0 2 35 100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 15 1 -12 -99
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.197 2.171 -9.371 -7.904 30.243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.268 322 0 8 4.944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.268 322 0 8 4.944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.928 1.849 -9.371 -7.913 25.299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.928 1.849 -9.371 -7.913 25.299