Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114,360
|
71,914
|
92,254
|
93,849
|
94,080
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
114,360
|
71,914
|
92,254
|
93,849
|
94,080
|
Giá vốn hàng bán
|
86,729
|
54,863
|
63,709
|
65,318
|
67,563
|
Lợi nhuận gộp
|
27,631
|
17,052
|
28,545
|
28,531
|
26,517
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
536
|
594
|
334
|
173
|
650
|
Chi phí tài chính
|
3,443
|
3,466
|
4,194
|
3,202
|
3,985
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,443
|
3,452
|
4,194
|
3,202
|
3,985
|
Chi phí bán hàng
|
498
|
447
|
1,125
|
776
|
709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,811
|
9,783
|
10,337
|
12,885
|
16,100
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,415
|
3,948
|
13,223
|
11,840
|
6,372
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
226
|
82
|
Chi phí khác
|
22
|
77
|
1
|
1
|
511
|
Lợi nhuận khác
|
-21
|
-77
|
-1
|
225
|
-429
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,394
|
3,872
|
13,222
|
12,065
|
5,943
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,502
|
783
|
2,649
|
2,201
|
1,291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,502
|
783
|
2,649
|
2,201
|
1,291
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,892
|
3,088
|
10,573
|
9,863
|
4,652
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,892
|
3,088
|
10,573
|
9,863
|
4,652
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|