単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,857 105,048 114,360 71,914 92,254
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 59,857 105,048 114,360 71,914 92,254
Giá vốn hàng bán 49,654 82,950 86,729 54,863 63,709
Lợi nhuận gộp 10,203 22,099 27,631 17,052 28,545
Doanh thu hoạt động tài chính 727 88 536 594 334
Chi phí tài chính 4,320 3,728 3,443 3,466 4,194
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,320 3,728 3,443 3,452 4,194
Chi phí bán hàng 974 746 498 447 1,125
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,126 11,971 16,811 9,783 10,337
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,490 5,742 7,415 3,948 13,223
Thu nhập khác 1 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 22 77 1
Lợi nhuận khác 1 0 -21 -77 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,489 5,742 7,394 3,872 13,222
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,502 783 2,649
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,502 783 2,649
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,489 5,742 5,892 3,088 10,573
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,489 5,742 5,892 3,088 10,573
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)