TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,314
|
141,482
|
141,316
|
148,600
|
156,221
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,058
|
51,585
|
59,227
|
67,216
|
72,658
|
1. Tiền
|
16,058
|
31,585
|
34,227
|
21,216
|
36,658
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
20,000
|
25,000
|
46,000
|
36,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,000
|
28,000
|
33,000
|
33,000
|
23,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,407
|
56,436
|
42,979
|
39,100
|
52,559
|
1. Phải thu khách hàng
|
48,387
|
37,451
|
25,376
|
20,744
|
35,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,542
|
6,403
|
4,455
|
2,843
|
2,603
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,439
|
14,534
|
15,099
|
17,465
|
16,766
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,461
|
-3,452
|
-3,452
|
-3,452
|
-3,498
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,508
|
4,738
|
4,862
|
8,008
|
7,235
|
1. Hàng tồn kho
|
5,508
|
4,738
|
4,862
|
8,008
|
7,235
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,341
|
723
|
1,249
|
1,276
|
770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118
|
228
|
418
|
270
|
259
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,726
|
0
|
335
|
580
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
497
|
495
|
495
|
426
|
510
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
562,159
|
555,667
|
551,860
|
545,198
|
538,136
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,686
|
5,056
|
4,219
|
3,538
|
2,908
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,686
|
5,056
|
4,219
|
3,538
|
2,908
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
526,879
|
518,597
|
510,374
|
515,692
|
506,976
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
525,456
|
517,263
|
509,128
|
514,500
|
505,744
|
- Nguyên giá
|
1,041,291
|
1,041,291
|
1,041,291
|
1,055,218
|
1,055,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-515,835
|
-524,028
|
-532,163
|
-540,718
|
-549,474
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,424
|
1,335
|
1,246
|
1,192
|
1,232
|
- Nguyên giá
|
1,939
|
1,939
|
1,939
|
1,975
|
2,108
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-516
|
-605
|
-694
|
-783
|
-876
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,988
|
12,247
|
11,023
|
13,243
|
12,718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,988
|
12,247
|
11,023
|
13,243
|
12,718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
689,472
|
697,149
|
693,176
|
693,798
|
694,357
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
349,175
|
350,955
|
343,893
|
333,943
|
324,377
|
I. Nợ ngắn hạn
|
109,251
|
112,916
|
113,740
|
110,724
|
108,842
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,540
|
19,540
|
19,540
|
19,540
|
19,540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,069
|
9,961
|
6,517
|
7,962
|
11,524
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,182
|
316
|
609
|
388
|
1,535
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1,683
|
2,294
|
4,944
|
1,775
|
6. Phải trả người lao động
|
11,717
|
23,745
|
18,477
|
17,404
|
14,384
|
7. Chi phí phải trả
|
5,509
|
4,378
|
4,765
|
3,855
|
4,060
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,699
|
44,895
|
45,821
|
44,575
|
39,784
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,000
|
5,400
|
12,900
|
10,006
|
14,006
|
II. Nợ dài hạn
|
239,924
|
238,039
|
230,154
|
223,219
|
215,535
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
64,067
|
64,067
|
64,067
|
62,017
|
59,219
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
175,856
|
170,971
|
166,086
|
161,201
|
156,316
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
340,298
|
346,194
|
349,282
|
359,855
|
369,979
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340,298
|
346,194
|
349,282
|
359,855
|
369,979
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324,054
|
324,054
|
324,054
|
324,054
|
324,054
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,260
|
27,260
|
27,260
|
27,260
|
27,260
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,016
|
-5,120
|
-2,031
|
8,542
|
18,666
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,990
|
2,733
|
2,733
|
2,052
|
2,052
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
689,472
|
697,149
|
693,176
|
693,798
|
694,357
|