1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.258
|
35.662
|
35.895
|
32.048
|
32.373
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
2
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.258
|
35.662
|
35.893
|
32.048
|
32.373
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.998
|
21.302
|
21.023
|
20.551
|
22.401
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.260
|
14.359
|
14.870
|
11.497
|
9.971
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
6
|
2
|
2
|
23
|
7. Chi phí tài chính
|
679
|
341
|
671
|
348
|
826
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
679
|
341
|
671
|
348
|
826
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.211
|
1.501
|
1.278
|
1.293
|
1.369
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.563
|
5.762
|
5.779
|
6.169
|
6.904
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.810
|
6.762
|
7.145
|
3.689
|
895
|
12. Thu nhập khác
|
248
|
255
|
214
|
191
|
1.239
|
13. Chi phí khác
|
372
|
3
|
161
|
0
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-124
|
252
|
53
|
191
|
1.205
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.686
|
7.014
|
7.198
|
3.880
|
2.100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
337
|
1.403
|
1.472
|
776
|
427
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
337
|
1.403
|
1.472
|
776
|
427
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.349
|
5.610
|
5.726
|
3.104
|
1.673
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.349
|
5.610
|
5.726
|
3.104
|
1.673
|