Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.258 35.662 35.895 32.048 32.373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.258 35.662 35.893 32.048 32.373
4. Giá vốn hàng bán 21.998 21.302 21.023 20.551 22.401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.260 14.359 14.870 11.497 9.971
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 6 2 2 23
7. Chi phí tài chính 679 341 671 348 826
-Trong đó: Chi phí lãi vay 679 341 671 348 826
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.211 1.501 1.278 1.293 1.369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.563 5.762 5.779 6.169 6.904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.810 6.762 7.145 3.689 895
12. Thu nhập khác 248 255 214 191 1.239
13. Chi phí khác 372 3 161 0 35
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -124 252 53 191 1.205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.686 7.014 7.198 3.880 2.100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 337 1.403 1.472 776 427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 337 1.403 1.472 776 427
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.349 5.610 5.726 3.104 1.673
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.349 5.610 5.726 3.104 1.673