TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
929.797
|
1.729.566
|
2.149.652
|
2.104.402
|
2.815.889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.283
|
26.839
|
26.700
|
32.030
|
166.152
|
1. Tiền
|
6.283
|
26.839
|
26.700
|
32.030
|
166.152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.233
|
0
|
220.000
|
39.920
|
74.740
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.233
|
0
|
220.000
|
39.920
|
74.740
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
299.882
|
824.662
|
909.934
|
667.853
|
909.761
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82.500
|
550.542
|
768.531
|
442.815
|
708.132
|
2. Trả trước cho người bán
|
206.583
|
70.413
|
135.975
|
196.515
|
148.709
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
200.390
|
840
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.477
|
5.137
|
6.443
|
28.618
|
53.014
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.678
|
-1.820
|
-1.855
|
-95
|
-95
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
602.351
|
862.499
|
969.361
|
1.333.203
|
1.616.489
|
1. Hàng tồn kho
|
638.738
|
901.856
|
1.010.577
|
1.394.192
|
1.667.762
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36.388
|
-39.357
|
-41.216
|
-60.989
|
-51.273
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.049
|
15.566
|
23.657
|
31.396
|
48.747
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.349
|
1.130
|
693
|
1.866
|
1.884
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.443
|
7.964
|
16.695
|
23.183
|
40.605
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.258
|
6.472
|
6.269
|
6.346
|
6.258
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
562.871
|
692.018
|
764.380
|
1.321.360
|
1.067.825
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.770
|
8.751
|
8.497
|
1.030
|
1.030
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.770
|
8.751
|
8.497
|
1.030
|
1.030
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
341.594
|
334.326
|
373.687
|
485.945
|
523.399
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
309.697
|
311.602
|
313.433
|
405.442
|
360.277
|
- Nguyên giá
|
581.083
|
625.968
|
672.250
|
811.190
|
817.306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-271.386
|
-314.366
|
-358.817
|
-405.747
|
-457.029
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
31.275
|
22.339
|
13.402
|
34.625
|
118.451
|
- Nguyên giá
|
45.424
|
45.424
|
45.424
|
36.135
|
139.713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.149
|
-23.086
|
-32.022
|
-1.510
|
-21.262
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
623
|
386
|
46.851
|
45.877
|
44.671
|
- Nguyên giá
|
5.970
|
6.105
|
53.251
|
53.251
|
52.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.347
|
-5.719
|
-6.400
|
-7.374
|
-7.634
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
108.730
|
142.916
|
164.096
|
352.965
|
461.957
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
108.730
|
142.916
|
164.096
|
352.965
|
461.957
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
83.265
|
186.974
|
186.397
|
457.686
|
61.333
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70.003
|
172.000
|
171.628
|
456.686
|
25.333
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.974
|
9.974
|
9.974
|
1.000
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.712
|
0
|
-205
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
35.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.511
|
19.052
|
31.702
|
23.734
|
20.106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.794
|
17.886
|
28.273
|
23.088
|
17.966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.717
|
1.166
|
3.429
|
646
|
2.140
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.492.668
|
2.421.584
|
2.914.032
|
3.425.762
|
3.883.714
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
934.974
|
1.125.428
|
1.518.981
|
1.931.589
|
2.188.952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
902.691
|
896.549
|
1.491.100
|
1.575.225
|
1.309.006
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
615.041
|
579.507
|
1.061.985
|
1.198.246
|
943.487
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238.949
|
180.669
|
271.362
|
212.719
|
178.535
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.344
|
2.910
|
2.689
|
9.615
|
103.096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.610
|
16.658
|
22.153
|
16.230
|
17.609
|
6. Phải trả người lao động
|
6.072
|
8.862
|
14.767
|
17.516
|
24.959
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.222
|
6.881
|
7.324
|
5.889
|
7.166
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.457
|
99.167
|
108.925
|
113.114
|
32.258
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.995
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
1.895
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.282
|
228.880
|
27.881
|
356.364
|
879.947
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
31.832
|
450
|
613
|
450
|
450
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
228.430
|
27.268
|
355.914
|
879.497
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
557.694
|
1.296.156
|
1.395.050
|
1.494.173
|
1.694.762
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
557.694
|
1.296.156
|
1.395.050
|
1.494.173
|
1.694.762
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
304.088
|
908.175
|
1.018.990
|
1.018.990
|
1.018.990
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.106
|
55.856
|
5.106
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
241.575
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
543
|
543
|
480
|
480
|
480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.598
|
116.758
|
133.602
|
115.813
|
-57.525
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.645
|
48.598
|
67.757
|
66.977
|
-129.942
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.953
|
68.161
|
65.846
|
48.835
|
72.417
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
199.360
|
214.823
|
236.872
|
358.891
|
491.242
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.492.668
|
2.421.584
|
2.914.032
|
3.425.762
|
3.883.714
|