1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
763.118
|
789.761
|
692.849
|
515.963
|
982.876
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.247
|
288
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
760.871
|
789.473
|
692.849
|
515.963
|
982.876
|
4. Giá vốn hàng bán
|
664.780
|
680.803
|
602.012
|
407.856
|
855.023
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
96.092
|
108.671
|
90.837
|
108.106
|
127.853
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.854
|
6.616
|
16.057
|
21.952
|
9.670
|
7. Chi phí tài chính
|
38.912
|
41.669
|
52.756
|
31.353
|
43.736
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.066
|
27.281
|
40.966
|
27.066
|
24.315
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.760
|
19.138
|
21.969
|
34.125
|
39.362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.353
|
17.612
|
21.613
|
22.320
|
33.967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.921
|
36.867
|
10.557
|
42.260
|
20.458
|
12. Thu nhập khác
|
363
|
740
|
1.783
|
737
|
34.840
|
13. Chi phí khác
|
7.517
|
1.766
|
3.399
|
6.250
|
10.542
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.154
|
-1.026
|
-1.615
|
-5.513
|
24.298
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.768
|
35.841
|
8.941
|
36.746
|
44.756
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.376
|
4.477
|
2.848
|
4.197
|
6.536
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.376
|
4.477
|
2.848
|
4.197
|
6.536
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.391
|
31.365
|
6.093
|
32.549
|
38.219
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.821
|
7.311
|
1.420
|
7.587
|
9.926
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.571
|
24.054
|
4.673
|
24.962
|
28.294
|