1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
489,768
|
481,248
|
411,063
|
364,101
|
233,266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
84
|
89
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
489,685
|
481,159
|
411,063
|
364,101
|
233,266
|
4. Giá vốn hàng bán
|
228,675
|
230,699
|
146,478
|
136,664
|
59,325
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
261,009
|
250,460
|
264,585
|
227,437
|
173,941
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,808
|
31,342
|
40,210
|
62,200
|
28,601
|
7. Chi phí tài chính
|
8,804
|
3,040
|
1,137
|
4,925
|
758
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,504
|
1,526
|
1,137
|
1,490
|
563
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,526
|
9. Chi phí bán hàng
|
43,538
|
52,626
|
25,745
|
13,443
|
16,312
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84,841
|
49,999
|
35,091
|
19,820
|
19,958
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134,634
|
176,136
|
242,821
|
251,450
|
162,988
|
12. Thu nhập khác
|
720
|
5,309
|
3,252
|
7,716
|
6,124
|
13. Chi phí khác
|
1,270
|
3,444
|
78
|
5,317
|
2,845
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-550
|
1,865
|
3,175
|
2,399
|
3,280
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
134,084
|
178,001
|
245,996
|
253,849
|
166,267
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,893
|
25,364
|
41,530
|
38,570
|
30,039
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-813
|
-3,028
|
976
|
1,913
|
2,062
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20,080
|
22,336
|
42,506
|
40,483
|
32,101
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
114,004
|
155,665
|
203,490
|
213,366
|
134,166
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,017
|
310
|
-234
|
-5,338
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
111,987
|
155,354
|
203,724
|
218,704
|
134,165
|