I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.667
|
5.960
|
8.409
|
14.592
|
3.223
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.310
|
139
|
2.475
|
2.625
|
2.178
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.731
|
2.673
|
2.476
|
2.618
|
2.656
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.442
|
|
975
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-421
|
-1.092
|
-1
|
-968
|
-478
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.977
|
6.099
|
10.884
|
17.217
|
5.401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.605
|
-4.877
|
4.587
|
396
|
-3.307
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.112
|
-24.028
|
41.668
|
-24.239
|
13.450
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.867
|
2.921
|
16.112
|
-33.173
|
11.209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
391
|
731
|
728
|
736
|
1.558
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.911
|
-1.012
|
-1.231
|
-2.290
|
-3.337
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.223
|
-234
|
-588
|
-553
|
-991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.617
|
-20.401
|
72.160
|
-41.905
|
23.984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-895
|
|
-21
|
-6.236
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
421
|
1.091
|
433
|
531
|
477
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-474
|
1.091
|
411
|
-5.706
|
477
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21.181
|
-163
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-21.181
|
-163
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.091
|
-40.491
|
72.409
|
-47.611
|
24.461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117.349
|
111.258
|
70.767
|
143.175
|
95.565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111.258
|
70.767
|
143.175
|
95.565
|
120.026
|