単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 211,963 232,201 207,458 219,952 205,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,767 143,175 95,565 120,026 115,473
1. Tiền 30,767 43,175 35,565 90,026 85,473
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 100,000 60,000 30,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,425 13,425 12,450 12,450 11,874
1. Đầu tư ngắn hạn 19,347 19,347 19,347 19,347 19,347
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,922 -5,922 -6,896 -6,896 -7,472
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,360 26,893 24,709 27,803 28,766
1. Phải thu khách hàng 70,570 59,153 60,163 61,235 62,390
2. Trả trước cho người bán 0 502 0 0 14
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 341 2,789 98 1,969 1,316
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,551 -35,551 -35,551 -35,401 -34,954
IV. Tổng hàng tồn kho 87,773 46,105 70,343 56,893 49,263
1. Hàng tồn kho 87,773 46,105 70,343 56,893 49,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,638 2,603 4,391 2,780 77
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,638 2,603 4,391 2,780 77
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 279,057 276,418 279,282 275,305 277,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,900 1,900 1,900 2,020 2,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,900 1,900 1,900 2,020 2,020
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 228,474 227,458 230,712 228,056 226,134
1. Tài sản cố định hữu hình 116,727 116,510 120,564 118,708 117,344
- Nguyên giá 231,184 232,643 238,516 238,516 236,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,457 -116,133 -117,952 -119,809 -119,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 111,747 110,948 110,148 109,349 108,790
- Nguyên giá 139,789 139,789 139,789 139,789 140,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,042 -28,841 -29,641 -30,440 -31,243
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,115 1,115 1,115 1,115 1,881
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,885 -10,885 -10,885 -10,885 -10,119
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,901 39,267 38,625 37,160 37,526
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,624 36,896 36,161 34,602 34,875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,277 2,371 2,464 2,557 2,651
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,021 508,618 486,740 495,257 482,470
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,783 85,782 52,516 58,522 76,121
I. Nợ ngắn hạn 74,783 85,782 52,516 58,522 76,121
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,567 2,681 3,048 5,775 6,599
4. Người mua trả tiền trước 3,410 5,739 6,926 2,724 11,116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,205 3,990 5,503 9,230 1,394
6. Phải trả người lao động 38,843 43,476 17,054 27,498 33,151
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,953 20,887 11,157 10,789 10,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 416,238 422,836 434,224 436,735 406,349
I. Vốn chủ sở hữu 416,238 422,836 434,224 436,735 406,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141,206 141,206 141,206 141,206 141,206
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484 135,484 135,484 135,484 135,484
3. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242 21,242 21,242 21,242 21,242
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 99,686 99,686 99,686 99,686 99,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,619 25,218 36,606 39,117 8,730
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,804 9,009 8,828 2,506 13,097
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,021 508,618 486,740 495,257 482,470