|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
981,032
|
959,146
|
905,155
|
865,088
|
926,303
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
68
|
97
|
98
|
110
|
121
|
|
Doanh thu thuần
|
980,964
|
959,050
|
905,056
|
864,978
|
926,181
|
|
Giá vốn hàng bán
|
930,866
|
916,076
|
857,013
|
819,022
|
875,778
|
|
Lợi nhuận gộp
|
50,097
|
42,974
|
48,044
|
45,956
|
50,404
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,113
|
531
|
477
|
849
|
298
|
|
Chi phí tài chính
|
1
|
976
|
1
|
-189
|
1
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
38,187
|
25,000
|
39,861
|
38,925
|
40,245
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,616
|
2,012
|
5,437
|
4,342
|
3,408
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,406
|
15,517
|
3,221
|
3,727
|
7,048
|
|
Thu nhập khác
|
2
|
2
|
2
|
392
|
1,431
|
|
Chi phí khác
|
0
|
927
|
0
|
0
|
1,001
|
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
-925
|
2
|
392
|
430
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,409
|
14,592
|
3,223
|
4,119
|
7,478
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,775
|
3,169
|
738
|
779
|
1,581
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,682
|
3,075
|
645
|
686
|
1,488
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,727
|
11,517
|
2,578
|
3,434
|
5,991
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,727
|
11,517
|
2,578
|
3,434
|
5,991
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|