単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,144,776 1,084,747 1,081,945 981,032 959,146
Các khoản giảm trừ doanh thu 77 85 76 68 97
Doanh thu thuần 1,144,698 1,084,662 1,081,869 980,964 959,050
Giá vốn hàng bán 1,098,854 1,032,384 1,028,933 930,866 916,076
Lợi nhuận gộp 45,845 52,278 52,936 50,097 42,974
Doanh thu hoạt động tài chính 691 421 1,091 1,113 531
Chi phí tài chính 665 1 -1,442 1 976
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 32,780 42,203 43,156 38,187 25,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,948 5,828 5,588 4,616 2,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,143 4,666 6,724 8,406 15,517
Thu nhập khác 14,122 0 1 2 2
Chi phí khác 0 0 765 0 927
Lợi nhuận khác 14,122 0 -765 2 -925
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,265 4,667 5,960 8,409 14,592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,911 1,012 1,231 1,775 3,169
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93 -93 -93 -93 -93
Chi phí thuế TNDN 4,817 919 1,137 1,682 3,075
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,447 3,748 4,823 6,727 11,517
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,447 3,748 4,823 6,727 11,517
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)