Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,144,776
|
1,084,747
|
1,081,945
|
981,032
|
959,146
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
77
|
85
|
76
|
68
|
97
|
Doanh thu thuần
|
1,144,698
|
1,084,662
|
1,081,869
|
980,964
|
959,050
|
Giá vốn hàng bán
|
1,098,854
|
1,032,384
|
1,028,933
|
930,866
|
916,076
|
Lợi nhuận gộp
|
45,845
|
52,278
|
52,936
|
50,097
|
42,974
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
691
|
421
|
1,091
|
1,113
|
531
|
Chi phí tài chính
|
665
|
1
|
-1,442
|
1
|
976
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
32,780
|
42,203
|
43,156
|
38,187
|
25,000
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,948
|
5,828
|
5,588
|
4,616
|
2,012
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,143
|
4,666
|
6,724
|
8,406
|
15,517
|
Thu nhập khác
|
14,122
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
765
|
0
|
927
|
Lợi nhuận khác
|
14,122
|
0
|
-765
|
2
|
-925
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,265
|
4,667
|
5,960
|
8,409
|
14,592
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,911
|
1,012
|
1,231
|
1,775
|
3,169
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,817
|
919
|
1,137
|
1,682
|
3,075
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,447
|
3,748
|
4,823
|
6,727
|
11,517
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,447
|
3,748
|
4,823
|
6,727
|
11,517
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|