単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,084,747 1,081,945 981,032 959,146 905,155
Các khoản giảm trừ doanh thu 85 76 68 97 98
Doanh thu thuần 1,084,662 1,081,869 980,964 959,050 905,056
Giá vốn hàng bán 1,032,384 1,028,933 930,866 916,076 857,013
Lợi nhuận gộp 52,278 52,936 50,097 42,974 48,044
Doanh thu hoạt động tài chính 421 1,091 1,113 531 477
Chi phí tài chính 1 -1,442 1 976 1
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 42,203 43,156 38,187 25,000 39,861
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,828 5,588 4,616 2,012 5,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,666 6,724 8,406 15,517 3,221
Thu nhập khác 0 1 2 2 2
Chi phí khác 0 765 0 927 0
Lợi nhuận khác 0 -765 2 -925 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,667 5,960 8,409 14,592 3,223
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,012 1,231 1,775 3,169 738
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93 -93 -93 -93 -93
Chi phí thuế TNDN 919 1,137 1,682 3,075 645
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,748 4,823 6,727 11,517 2,578
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,748 4,823 6,727 11,517 2,578
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)