単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 981,032 959,146 905,155 865,088 926,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 68 97 98 110 121
Doanh thu thuần 980,964 959,050 905,056 864,978 926,181
Giá vốn hàng bán 930,866 916,076 857,013 819,022 875,778
Lợi nhuận gộp 50,097 42,974 48,044 45,956 50,404
Doanh thu hoạt động tài chính 1,113 531 477 849 298
Chi phí tài chính 1 976 1 -189 1
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 38,187 25,000 39,861 38,925 40,245
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,616 2,012 5,437 4,342 3,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,406 15,517 3,221 3,727 7,048
Thu nhập khác 2 2 2 392 1,431
Chi phí khác 0 927 0 0 1,001
Lợi nhuận khác 2 -925 2 392 430
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,409 14,592 3,223 4,119 7,478
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,775 3,169 738 779 1,581
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93 -93 -93 -93 -93
Chi phí thuế TNDN 1,682 3,075 645 686 1,488
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,727 11,517 2,578 3,434 5,991
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,727 11,517 2,578 3,434 5,991
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)