Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.875 49.614 61.652 30.888 37.099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.875 49.614 61.652 30.888 37.099
4. Giá vốn hàng bán 40.650 44.406 49.524 28.292 32.679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.225 5.208 12.128 2.596 4.420
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111 24 140 97 17
7. Chi phí tài chính 32 50 26 3 13
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29 48 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.923 5.551 5.087 5.053 3.414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 381 -369 7.155 -2.363 1.010
12. Thu nhập khác 391 8.888 343 1.594 1.621
13. Chi phí khác 6 5.275 16 367 463
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 385 3.614 327 1.228 1.158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 766 3.244 7.483 -1.135 2.168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177 177 1.316 177 177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 177 177 1.316 177 177
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 589 3.067 6.166 -1.313 1.991
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 589 3.067 6.166 -1.313 1.991