単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,909 8,518 8,662 18,345 14,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 9,909 8,518 8,662 18,345 14,944
Giá vốn hàng bán 9,189 7,584 7,330 16,107 13,315
Lợi nhuận gộp 720 934 1,332 2,238 1,629
Doanh thu hoạt động tài chính 4 8 0 2 19
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 761 750 903 904 671
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -36 192 429 1,335 976
Thu nhập khác 941 345 335 2
Chi phí khác 82 369 5 82 100
Lợi nhuận khác 859 -24 330 -82 -99
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 823 168 759 1,254 878
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 44 44 167 196
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 44 44 44 167 196
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 779 123 715 1,087 681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 779 123 715 1,087 681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)