単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,716 10,010 9,909 8,518 8,662
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,716 10,010 9,909 8,518 8,662
Giá vốn hàng bán 6,946 8,576 9,189 7,584 7,330
Lợi nhuận gộp 770 1,434 720 934 1,332
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 4 8 0
Chi phí tài chính 0 8 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,364 1,001 761 750 903
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -593 426 -36 192 429
Thu nhập khác 1,080 941 345 335
Chi phí khác 84 8 82 369 5
Lợi nhuận khác 996 -8 859 -24 330
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 402 418 823 168 759
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 44 44 44 44
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 44 44 44 44 44
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 358 374 779 123 715
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 358 374 779 123 715
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)