単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,010 9,909 8,518 8,662 18,345
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 10,010 9,909 8,518 8,662 18,345
Giá vốn hàng bán 8,576 9,189 7,584 7,330 16,107
Lợi nhuận gộp 1,434 720 934 1,332 2,238
Doanh thu hoạt động tài chính 0 4 8 0 2
Chi phí tài chính 8 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,001 761 750 903 904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 426 -36 192 429 1,335
Thu nhập khác 941 345 335
Chi phí khác 8 82 369 5 82
Lợi nhuận khác -8 859 -24 330 -82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 418 823 168 759 1,254
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 44 44 44 167
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 44 44 44 44 167
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 374 779 123 715 1,087
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 374 779 123 715 1,087
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)