Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,010
|
9,909
|
8,518
|
8,662
|
18,345
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,010
|
9,909
|
8,518
|
8,662
|
18,345
|
Giá vốn hàng bán
|
8,576
|
9,189
|
7,584
|
7,330
|
16,107
|
Lợi nhuận gộp
|
1,434
|
720
|
934
|
1,332
|
2,238
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
4
|
8
|
0
|
2
|
Chi phí tài chính
|
8
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,001
|
761
|
750
|
903
|
904
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
426
|
-36
|
192
|
429
|
1,335
|
Thu nhập khác
|
|
941
|
345
|
335
|
|
Chi phí khác
|
8
|
82
|
369
|
5
|
82
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
859
|
-24
|
330
|
-82
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
418
|
823
|
168
|
759
|
1,254
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44
|
44
|
44
|
44
|
167
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
44
|
44
|
44
|
44
|
167
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
374
|
779
|
123
|
715
|
1,087
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
374
|
779
|
123
|
715
|
1,087
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|