TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,638
|
13,024
|
11,044
|
11,765
|
11,216
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
684
|
515
|
2,487
|
1,050
|
982
|
1. Tiền
|
684
|
515
|
2,487
|
1,050
|
982
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,554
|
10,428
|
6,979
|
8,845
|
8,614
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,015
|
9,945
|
6,733
|
8,550
|
7,835
|
2. Trả trước cho người bán
|
66
|
187
|
16
|
51
|
54
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,627
|
2,451
|
2,384
|
2,399
|
2,929
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,072
|
1,323
|
1,234
|
1,352
|
1,375
|
1. Hàng tồn kho
|
1,072
|
1,323
|
1,234
|
1,352
|
1,375
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
328
|
759
|
344
|
519
|
246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
207
|
640
|
238
|
419
|
105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120
|
0
|
0
|
0
|
51
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
118
|
107
|
100
|
90
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,154
|
32,837
|
32,522
|
32,273
|
31,995
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,680
|
3,680
|
3,682
|
3,682
|
3,682
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,680
|
3,680
|
3,682
|
3,682
|
3,682
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,199
|
2,098
|
1,998
|
1,898
|
1,797
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,046
|
1,952
|
1,857
|
1,763
|
1,669
|
- Nguyên giá
|
14,847
|
14,847
|
11,984
|
11,984
|
11,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,802
|
-12,896
|
-10,127
|
-10,221
|
-10,315
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
153
|
147
|
141
|
134
|
128
|
- Nguyên giá
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-123
|
-129
|
-136
|
-142
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,129
|
26,936
|
26,742
|
26,548
|
26,354
|
- Nguyên giá
|
36,431
|
36,431
|
36,431
|
36,431
|
36,431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,302
|
-9,495
|
-9,689
|
-9,883
|
-10,077
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
473,213
|
473,213
|
473,213
|
473,213
|
473,213
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-473,213
|
-473,213
|
-473,213
|
-473,213
|
-473,213
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146
|
123
|
99
|
145
|
161
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
146
|
123
|
99
|
145
|
161
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43,792
|
45,861
|
43,566
|
44,038
|
43,211
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68,824
|
70,891
|
67,817
|
68,166
|
66,624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,966
|
17,877
|
15,218
|
15,983
|
14,875
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,740
|
12,120
|
9,036
|
10,101
|
11,041
|
4. Người mua trả tiền trước
|
85
|
85
|
299
|
85
|
85
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9
|
43
|
138
|
64
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
620
|
254
|
207
|
181
|
699
|
7. Chi phí phải trả
|
381
|
3,310
|
3,407
|
3,444
|
848
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
469
|
403
|
469
|
444
|
538
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,857
|
53,014
|
52,599
|
52,183
|
51,749
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
3,055
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-25,032
|
-25,030
|
-24,251
|
-24,128
|
-23,413
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-25,032
|
-25,030
|
-24,251
|
-24,128
|
-23,413
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
365,050
|
365,050
|
365,050
|
365,050
|
365,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,500
|
11,500
|
11,500
|
11,500
|
11,500
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
163
|
163
|
163
|
163
|
163
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-404,085
|
-404,083
|
-403,305
|
-403,181
|
-402,467
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
43,792
|
45,861
|
43,566
|
44,038
|
43,211
|