単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,044 11,765 11,216 18,297 21,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,487 1,050 982 4,633 12,565
1. Tiền 2,487 1,050 982 4,633 10,049
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 2,515
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,979 8,845 8,614 12,221 8,272
1. Phải thu khách hàng 6,733 8,550 7,835 11,760 8,172
2. Trả trước cho người bán 16 51 54 85 32
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,384 2,399 2,929 2,581 2,273
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,155 -2,155 -2,205 -2,205 -2,205
IV. Tổng hàng tồn kho 1,234 1,352 1,375 1,251 143
1. Hàng tồn kho 1,234 1,352 1,375 1,251 143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 344 519 246 192 238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 238 419 105 192 238
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 51 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 107 100 90 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,522 32,273 31,995 31,677 31,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,682 3,682 3,682 3,682 3,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,682 3,682 3,682 3,682 3,680
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,998 1,898 1,797 1,697 1,597
1. Tài sản cố định hữu hình 1,857 1,763 1,669 1,575 1,481
- Nguyên giá 11,984 11,984 11,984 11,984 11,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,127 -10,221 -10,315 -10,409 -10,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 141 134 128 122 116
- Nguyên giá 270 270 270 270 270
- Giá trị hao mòn lũy kế -129 -136 -142 -148 -154
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 26,742 26,548 26,354 26,161 25,967
- Nguyên giá 36,431 36,431 36,431 36,431 36,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,689 -9,883 -10,077 -10,270 -10,464
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473,213 473,213 473,213 473,213 473,213
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 -473,213 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -473,213 -473,213 -473,213 0 -473,213
V. Tổng tài sản dài hạn khác 99 145 161 137 366
1. Chi phí trả trước dài hạn 99 145 161 137 366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,566 44,038 43,211 49,974 52,828
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67,817 68,166 66,624 72,299 75,584
I. Nợ ngắn hạn 15,218 15,983 14,875 20,556 19,256
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,036 10,101 11,041 12,793 11,138
4. Người mua trả tiền trước 299 85 85 85 919
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138 64 2 495 348
6. Phải trả người lao động 207 181 699 248 169
7. Chi phí phải trả 3,407 3,444 848 4,496 3,870
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 469 444 538 777 1,150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 52,599 52,183 51,749 51,743 56,328
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,646 2,646 3,055 3,464 3,464
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -24,251 -24,128 -23,413 -22,326 -22,756
I. Vốn chủ sở hữu -24,251 -24,128 -23,413 -22,326 -22,756
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365,050 365,050 365,050 365,050 365,050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 11,500 11,500 11,500 11,500 11,500
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,341 2,341 2,341 2,341 2,341
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163 163 163 163 163
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -403,305 -403,181 -402,467 -401,379 -401,810
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 2 2 2 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,566 44,038 43,211 49,974 52,828