I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.663
|
9.685
|
12.074
|
14.258
|
28.464
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59.312
|
16.273
|
7.112
|
14.195
|
16.045
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54.322
|
10.321
|
3.897
|
9.888
|
9.888
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
1.624
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-287
|
-534
|
-1.356
|
-35
|
-58
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.277
|
6.486
|
2.947
|
4.342
|
6.214
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94.975
|
25.958
|
19.187
|
28.453
|
44.509
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-184.015
|
34.231
|
-82.028
|
-18.875
|
108.745
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.852
|
-26.590
|
-14.294
|
-10.897
|
-77.620
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.122
|
20.446
|
-33.049
|
6.080
|
60.288
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.593
|
978
|
-2.859
|
1.042
|
93
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.277
|
-6.758
|
-1.412
|
-4.342
|
-6.214
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-400
|
|
-263
|
-8
|
-3.552
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-96.039
|
48.265
|
-114.718
|
1.453
|
126.249
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-318.868
|
-588
|
-3.849
|
-322
|
-40.668
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-9.040
|
-37.220
|
-9.700
|
-51.460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22.400
|
|
84.613
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-31.153
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
25.622
|
|
-1.550
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
485
|
1.356
|
35
|
23
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-327.334
|
-9.143
|
70.522
|
-9.986
|
-93.656
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
299.999
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
350.601
|
144.766
|
163.425
|
114.988
|
174.277
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197.779
|
-197.567
|
-104.013
|
-131.130
|
-156.146
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
452.821
|
-52.801
|
59.412
|
-16.143
|
18.131
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.447
|
-13.679
|
15.215
|
-24.676
|
50.724
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.922
|
47.269
|
33.590
|
54.685
|
30.009
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.369
|
33.590
|
48.805
|
30.009
|
80.733
|