単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,491 149,431 100,098 125,010 131,570
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 72,491 149,431 100,098 125,010 131,570
Giá vốn hàng bán 57,374 127,773 80,899 107,636 111,009
Lợi nhuận gộp 15,117 21,658 19,200 17,374 20,561
Doanh thu hoạt động tài chính 284 287 304 1,356 35
Chi phí tài chính 2,807 5,277 6,486 4,571 4,342
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,807 5,277 6,486 2,947 4,342
Chi phí bán hàng 2 1,159 423 3
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,085 2,896 2,908 2,285 1,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,508 12,613 9,687 12,078 14,267
Thu nhập khác 0 23,057 2 17 28
Chi phí khác 19 6 4 21 37
Lợi nhuận khác -19 23,050 -2 -4 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 208
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,489 35,663 9,685 12,074 14,258
Chi phí thuế TNDN hiện hành 117 227 219 216 212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 117 227 219 216 212
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,371 35,436 9,466 11,858 14,046
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 254 874 509 824 725
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,117 34,563 8,957 11,035 13,321
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)