単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,098 125,010 131,570 139,687 97,196
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 100,098 125,010 131,570 139,687 97,196
Giá vốn hàng bán 80,899 107,636 111,009 102,297 73,892
Lợi nhuận gộp 19,200 17,374 20,561 37,390 23,304
Doanh thu hoạt động tài chính 304 1,356 35 58 43
Chi phí tài chính 6,486 4,571 4,342 6,214 5,325
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,486 2,947 4,342 6,214 5,325
Chi phí bán hàng 423 3 107
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,908 2,285 1,987 2,635 1,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,687 12,078 14,267 28,492 16,228
Thu nhập khác 2 17 28 71 1
Chi phí khác 4 21 37 98
Lợi nhuận khác -2 -4 -9 -27 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 208 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,685 12,074 14,258 28,464 16,229
Chi phí thuế TNDN hiện hành 219 216 212 1,449 403
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 219 216 212 1,449 403
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,466 11,858 14,046 27,016 15,826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 509 824 725 2,824 802
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,957 11,035 13,321 24,192 14,498
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)