単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149,431 100,098 125,010 131,570 139,687
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 149,431 100,098 125,010 131,570 139,687
Giá vốn hàng bán 127,773 80,899 107,636 111,009 102,297
Lợi nhuận gộp 21,658 19,200 17,374 20,561 37,390
Doanh thu hoạt động tài chính 287 304 1,356 35 58
Chi phí tài chính 5,277 6,486 4,571 4,342 6,214
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,277 6,486 2,947 4,342 6,214
Chi phí bán hàng 1,159 423 3 107
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,896 2,908 2,285 1,987 2,635
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,613 9,687 12,078 14,267 28,492
Thu nhập khác 23,057 2 17 28 71
Chi phí khác 6 4 21 37 98
Lợi nhuận khác 23,050 -2 -4 -9 -27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 208 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,663 9,685 12,074 14,258 28,464
Chi phí thuế TNDN hiện hành 227 219 216 212 1,449
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 227 219 216 212 1,449
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,436 9,466 11,858 14,046 27,016
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 874 509 824 725 2,824
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,563 8,957 11,035 13,321 24,192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)