Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,491
|
149,431
|
100,098
|
125,010
|
131,570
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
72,491
|
149,431
|
100,098
|
125,010
|
131,570
|
Giá vốn hàng bán
|
57,374
|
127,773
|
80,899
|
107,636
|
111,009
|
Lợi nhuận gộp
|
15,117
|
21,658
|
19,200
|
17,374
|
20,561
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
284
|
287
|
304
|
1,356
|
35
|
Chi phí tài chính
|
2,807
|
5,277
|
6,486
|
4,571
|
4,342
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,807
|
5,277
|
6,486
|
2,947
|
4,342
|
Chi phí bán hàng
|
2
|
1,159
|
423
|
3
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,085
|
2,896
|
2,908
|
2,285
|
1,987
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,508
|
12,613
|
9,687
|
12,078
|
14,267
|
Thu nhập khác
|
0
|
23,057
|
2
|
17
|
28
|
Chi phí khác
|
19
|
6
|
4
|
21
|
37
|
Lợi nhuận khác
|
-19
|
23,050
|
-2
|
-4
|
-9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
208
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,489
|
35,663
|
9,685
|
12,074
|
14,258
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
117
|
227
|
219
|
216
|
212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
117
|
227
|
219
|
216
|
212
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,371
|
35,436
|
9,466
|
11,858
|
14,046
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
254
|
874
|
509
|
824
|
725
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,117
|
34,563
|
8,957
|
11,035
|
13,321
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|