単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,368 72,491 149,431 100,098 125,010
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 103,368 72,491 149,431 100,098 125,010
Giá vốn hàng bán 90,988 57,374 127,773 80,899 107,636
Lợi nhuận gộp 12,380 15,117 21,658 19,200 17,374
Doanh thu hoạt động tài chính 548 284 287 304 1,356
Chi phí tài chính 4,286 2,807 5,277 6,486 4,571
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,286 2,807 5,277 6,486 2,947
Chi phí bán hàng 176 2 1,159 423 3
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,817 2,085 2,896 2,908 2,285
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,648 10,508 12,613 9,687 12,078
Thu nhập khác 300 0 23,057 2 17
Chi phí khác 178 19 6 4 21
Lợi nhuận khác 122 -19 23,050 -2 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 208
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,770 10,489 35,663 9,685 12,074
Chi phí thuế TNDN hiện hành 257 117 227 219 216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 257 117 227 219 216
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,513 10,371 35,436 9,466 11,858
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 132 254 874 509 824
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,380 10,117 34,563 8,957 11,035
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)