単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 572,158 578,283 598,133 610,684 720,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,269 33,590 48,805 30,009 80,733
1. Tiền 27,649 19,010 41,685 9,509 12,023
2. Các khoản tương đương tiền 19,620 14,580 7,120 20,500 68,710
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,073 47,073 49,620 4,205 5,835
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 357,612 333,272 350,624 418,484 399,440
1. Phải thu khách hàng 155,062 143,729 150,642 170,443 211,953
2. Trả trước cho người bán 151,717 143,709 134,875 118,474 182,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 50,917 45,917 65,190 57,151 5,034
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83 -83 -83 -83 -83
IV. Tổng hàng tồn kho 94,079 120,510 110,130 120,548 198,168
1. Hàng tồn kho 94,079 120,510 110,130 120,548 198,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,124 43,837 38,954 37,438 36,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324 270 133 155 137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43,756 43,519 38,773 37,247 35,921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 45 48 48 36 7
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 674,425 663,211 614,826 607,126 599,041
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,950 47,950 42,450 42,450 42,456
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 47,950 47,950 42,450 42,450 42,456
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 445,881 435,561 406,676 396,805 386,917
1. Tài sản cố định hữu hình 441,550 431,262 402,411 392,574 382,719
- Nguyên giá 552,371 552,371 527,384 527,384 527,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,821 -121,109 -124,973 -134,811 -144,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,331 4,298 4,265 4,232 4,198
- Nguyên giá 4,852 4,852 4,852 4,852 4,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -521 -554 -587 -620 -654
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 74,968 74,968 52,968 52,968 52,968
- Nguyên giá 74,968 74,968 52,968 52,968 52,968
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,818 24,818 39,072 41,385 42,935
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,718 4,718 19,058 21,285 22,835
3. Đầu tư dài hạn khác 19,600 19,600 19,600 19,600 19,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -86 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,115 2,754 1,447 383 309
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,115 2,754 1,447 383 309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,979 3,873 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,246,583 1,241,494 1,212,959 1,217,809 1,319,282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 444,209 429,752 394,706 384,387 462,806
I. Nợ ngắn hạn 282,533 280,057 257,865 260,313 347,980
1. Vay và nợ ngắn 243,658 229,517 237,377 234,003 261,381
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,603 30,328 14,144 18,519 47,141
4. Người mua trả tiền trước 2,987 2,805 2,143 2,894 8,343
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,198 1,417 1,370 2,581 2,120
6. Phải trả người lao động 1,929 251 0 0 0
7. Chi phí phải trả 272 0 258 0 240
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,886 15,740 2,573 2,316 28,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 161,676 149,695 136,842 124,073 114,826
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 161,560 149,579 136,726 123,957 114,710
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 802,374 811,741 818,253 833,422 856,476
I. Vốn chủ sở hữu 802,374 811,741 818,253 833,422 856,476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 683,999
2. Thặng dư vốn cổ phần -406 -406 -406 -406 -406
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,646 10,646 10,646 10,646 10,646
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 130,997 139,954 148,069 162,401 99,917
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 61,138 61,549 59,945 60,782 62,321
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,246,583 1,241,494 1,212,959 1,217,809 1,319,282