|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
578,283
|
598,133
|
610,684
|
709,752
|
703,673
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,590
|
48,805
|
30,009
|
80,733
|
59,359
|
|
1. Tiền
|
19,010
|
41,685
|
9,509
|
12,023
|
11,350
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,580
|
7,120
|
20,500
|
68,710
|
48,010
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,073
|
49,620
|
4,205
|
5,835
|
5,835
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
333,272
|
350,624
|
418,484
|
399,445
|
388,691
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
143,729
|
150,642
|
170,443
|
211,953
|
200,080
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
143,709
|
134,875
|
118,474
|
182,536
|
187,127
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,917
|
65,190
|
57,151
|
5,040
|
1,568
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120,510
|
110,130
|
120,548
|
187,692
|
213,772
|
|
1. Hàng tồn kho
|
120,510
|
110,130
|
120,548
|
187,692
|
213,772
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,837
|
38,954
|
37,438
|
36,048
|
36,015
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
270
|
133
|
155
|
119
|
286
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,519
|
38,773
|
37,247
|
35,921
|
35,730
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48
|
48
|
36
|
7
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
663,211
|
614,826
|
607,126
|
600,056
|
591,335
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,950
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
47,950
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
435,561
|
406,676
|
396,805
|
386,917
|
377,029
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
431,262
|
402,411
|
392,574
|
382,719
|
372,864
|
|
- Nguyên giá
|
552,371
|
527,384
|
527,384
|
527,384
|
527,384
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121,109
|
-124,973
|
-134,811
|
-144,666
|
-154,521
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,298
|
4,265
|
4,232
|
4,198
|
4,165
|
|
- Nguyên giá
|
4,852
|
4,852
|
4,852
|
4,852
|
4,852
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-554
|
-587
|
-620
|
-654
|
-687
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
74,968
|
52,968
|
52,968
|
52,968
|
52,968
|
|
- Nguyên giá
|
74,968
|
52,968
|
52,968
|
52,968
|
52,968
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,818
|
39,072
|
41,385
|
43,461
|
43,461
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,718
|
19,058
|
21,285
|
23,361
|
23,361
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
19,600
|
19,600
|
19,600
|
19,600
|
19,600
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-86
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,754
|
1,447
|
383
|
327
|
262
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,754
|
1,447
|
383
|
327
|
262
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,873
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,241,494
|
1,212,959
|
1,217,809
|
1,309,808
|
1,295,008
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
429,752
|
394,706
|
384,387
|
462,690
|
432,795
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
280,057
|
257,865
|
260,313
|
348,268
|
334,699
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
229,517
|
237,377
|
234,003
|
287,101
|
299,759
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
30,328
|
14,144
|
18,519
|
47,141
|
17,118
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,805
|
2,143
|
2,894
|
8,343
|
11,236
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,417
|
1,370
|
2,581
|
2,120
|
2,516
|
|
6. Phải trả người lao động
|
251
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
258
|
0
|
240
|
6
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,740
|
2,573
|
2,316
|
3,322
|
4,065
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
149,695
|
136,842
|
124,073
|
114,422
|
98,096
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
149,579
|
136,726
|
123,957
|
114,422
|
98,096
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
811,741
|
818,253
|
833,422
|
847,118
|
862,213
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
811,741
|
818,253
|
833,422
|
847,118
|
862,213
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
683,999
|
683,999
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-406
|
-406
|
-406
|
-406
|
-406
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139,954
|
148,069
|
162,401
|
91,913
|
106,412
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
61,549
|
59,945
|
60,782
|
60,966
|
61,563
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,241,494
|
1,212,959
|
1,217,809
|
1,309,808
|
1,295,008
|