Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.118.474 5.756.844 3.595.612 1.025.188 1.538.861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.952 142.095 104.952 92.589 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.113.522 5.614.749 3.490.660 932.598 1.538.861
4. Giá vốn hàng bán 1.483.316 4.519.483 2.594.593 755.596 1.242.578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 630.206 1.095.267 896.066 177.002 296.284
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.340 82.723 112.190 66.034 49.063
7. Chi phí tài chính 7.851 153.617 148.177 88.637 91.660
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.851 153.617 148.177 88.637 91.660
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 51.731 158.191 283.199 11.393 21.958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 212.675 288.676 324.632 139.587 137.532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 382.290 577.507 252.249 3.420 94.196
12. Thu nhập khác 2.788 1.732 9.456 9.533 2.347
13. Chi phí khác 9.505 7.218 14.065 7.592 38.278
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.717 -5.486 -4.609 1.941 -35.931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 375.573 572.021 247.640 5.361 58.266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 74.120 121.406 49.341 2.838 15.428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -225 0 -168 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 73.895 121.406 49.173 2.838 15.428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 301.677 450.615 198.467 2.522 42.837
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.310 -7.127 1.970 37 1.846
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 295.367 457.743 196.497 2.485 40.991