1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.118.474
|
5.756.844
|
3.595.612
|
1.025.188
|
1.538.861
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.952
|
142.095
|
104.952
|
92.589
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.113.522
|
5.614.749
|
3.490.660
|
932.598
|
1.538.861
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.483.316
|
4.519.483
|
2.594.593
|
755.596
|
1.242.578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
630.206
|
1.095.267
|
896.066
|
177.002
|
296.284
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.340
|
82.723
|
112.190
|
66.034
|
49.063
|
7. Chi phí tài chính
|
7.851
|
153.617
|
148.177
|
88.637
|
91.660
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.851
|
153.617
|
148.177
|
88.637
|
91.660
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
51.731
|
158.191
|
283.199
|
11.393
|
21.958
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
212.675
|
288.676
|
324.632
|
139.587
|
137.532
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
382.290
|
577.507
|
252.249
|
3.420
|
94.196
|
12. Thu nhập khác
|
2.788
|
1.732
|
9.456
|
9.533
|
2.347
|
13. Chi phí khác
|
9.505
|
7.218
|
14.065
|
7.592
|
38.278
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.717
|
-5.486
|
-4.609
|
1.941
|
-35.931
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
375.573
|
572.021
|
247.640
|
5.361
|
58.266
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
74.120
|
121.406
|
49.341
|
2.838
|
15.428
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-225
|
0
|
-168
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
73.895
|
121.406
|
49.173
|
2.838
|
15.428
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
301.677
|
450.615
|
198.467
|
2.522
|
42.837
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.310
|
-7.127
|
1.970
|
37
|
1.846
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
295.367
|
457.743
|
196.497
|
2.485
|
40.991
|