Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333,520 328,007 384,017 154,337 348,785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 333,520 328,007 384,017 154,337 348,785
4. Giá vốn hàng bán 271,999 262,101 294,962 108,513 247,315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61,521 65,906 89,054 45,824 101,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,801 14,157 6,979 4,912 4,863
7. Chi phí tài chính 18,400 18,131 37,705 18,147 20,575
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18,400 18,131 37,705 18,147 20,575
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 6,794 1,730 4,199 999 4,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,999 35,022 32,342 25,648 27,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,130 25,181 21,787 5,942 53,490
12. Thu nhập khác 302 164 1,810 1,178 262
13. Chi phí khác 6,169 4,076 8,876 3,007 902
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5,867 -3,912 -7,065 -1,829 -640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12,263 21,269 14,722 4,113 52,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,582 5,274 3,872 985 11,514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,582 5,274 3,872 985 11,514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,681 15,994 10,850 3,128 41,336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 239 1,747 -440 121 1,682
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,442 14,247 11,291 3,008 39,654