1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333,520
|
328,007
|
384,017
|
154,337
|
348,785
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
333,520
|
328,007
|
384,017
|
154,337
|
348,785
|
4. Giá vốn hàng bán
|
271,999
|
262,101
|
294,962
|
108,513
|
247,315
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61,521
|
65,906
|
89,054
|
45,824
|
101,470
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,801
|
14,157
|
6,979
|
4,912
|
4,863
|
7. Chi phí tài chính
|
18,400
|
18,131
|
37,705
|
18,147
|
20,575
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,400
|
18,131
|
37,705
|
18,147
|
20,575
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,794
|
1,730
|
4,199
|
999
|
4,746
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,999
|
35,022
|
32,342
|
25,648
|
27,522
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,130
|
25,181
|
21,787
|
5,942
|
53,490
|
12. Thu nhập khác
|
302
|
164
|
1,810
|
1,178
|
262
|
13. Chi phí khác
|
6,169
|
4,076
|
8,876
|
3,007
|
902
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,867
|
-3,912
|
-7,065
|
-1,829
|
-640
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,263
|
21,269
|
14,722
|
4,113
|
52,850
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,582
|
5,274
|
3,872
|
985
|
11,514
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,582
|
5,274
|
3,872
|
985
|
11,514
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,681
|
15,994
|
10,850
|
3,128
|
41,336
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
239
|
1,747
|
-440
|
121
|
1,682
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,442
|
14,247
|
11,291
|
3,008
|
39,654
|