単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 225,642 117,501 102,484 -53,373 8,546
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,088,854 818,564 102,348 41,393 -626,668
- Khấu hao TSCĐ 113,857 54,758 140,286 79,293 61,876
- Các khoản dự phòng -1,205,969 761,601 -36,382 -34,042 -691,177
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,390 -1,590 -7,042 -9,733 -2,221
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,647 3,794 5,486 5,875 4,855
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -863,212 936,065 204,832 -11,980 -618,122
- Tăng, giảm các khoản phải thu 901,442 -804,977 -10,843 524,309 439,795
- Tăng, giảm hàng tồn kho -33,561 -29,942 -226,433 -276,362 342,372
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 83,145 -2,256 135,945 -208,700 144,398
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,225 29,559 36,946 24,030 -126,607
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,647 -3,794 -5,486 -5,875 -4,855
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,792 -46,343 -6,867 -5,000 -16,500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 949 227 1,016 582 3,648
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,564 -32,690 -15,599 -20,037 -32,288
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 60,984 45,849 113,510 20,968 131,843
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,141 -112,796 -110,181 9,556 -85,235
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 6,056 -900 8,745 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46 52 83 59 42
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33,050 -106,689 -110,998 18,360 -85,192
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 65,000 90,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,660 -3,260 -9,510 -9,510 -75,380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -447 -82,797 -1,309 -281
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28,660 61,293 -2,307 -10,819 -75,661
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -726 453 206 28,510 -29,010
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,368 642 1,095 1,301 29,811
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 642 1,095 1,301 29,811 800