単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 117,501 102,484 -53,373 8,546 16,012
2. Điều chỉnh cho các khoản 818,564 102,348 41,393 -626,668 54,140
- Khấu hao TSCĐ 54,758 140,286 79,293 61,876 37,184
- Các khoản dự phòng 761,601 -36,382 -34,042 -691,177 11,341
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,590 -7,042 -9,733 -2,221 -1,495
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,794 5,486 5,875 4,855 7,110
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 936,065 204,832 -11,980 -618,122 70,151
- Tăng, giảm các khoản phải thu -804,977 -10,843 524,309 439,795 -325,165
- Tăng, giảm hàng tồn kho -29,942 -226,433 -276,362 342,372 232,652
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,256 135,945 -208,700 144,398 -118,426
- Tăng giảm chi phí trả trước 29,559 36,946 24,030 -126,607 17,109
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,794 -5,486 -5,875 -4,855 -7,110
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46,343 -6,867 -5,000 -16,500 -6,483
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 227 1,016 582 3,648 889
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32,690 -15,599 -20,037 -32,288 -30,210
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 45,849 113,510 20,968 131,843 -166,592
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -112,796 -110,181 9,556 -85,235 -21,219
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,056 -900 8,745 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 52 83 59 42 41
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -106,689 -110,998 18,360 -85,192 -21,178
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 65,000 90,000 0 221,414
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,260 -9,510 -9,510 -75,380 -32,414
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -447 -82,797 -1,309 -281 -107
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 61,293 -2,307 -10,819 -75,661 188,893
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 453 206 28,510 -29,010 1,124
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 642 1,095 1,301 29,811 800
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,095 1,301 29,811 800 1,924