I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117,501
|
102,484
|
-53,373
|
8,546
|
16,012
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
818,564
|
102,348
|
41,393
|
-626,668
|
54,140
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54,758
|
140,286
|
79,293
|
61,876
|
37,184
|
- Các khoản dự phòng
|
761,601
|
-36,382
|
-34,042
|
-691,177
|
11,341
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,590
|
-7,042
|
-9,733
|
-2,221
|
-1,495
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,794
|
5,486
|
5,875
|
4,855
|
7,110
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
936,065
|
204,832
|
-11,980
|
-618,122
|
70,151
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-804,977
|
-10,843
|
524,309
|
439,795
|
-325,165
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29,942
|
-226,433
|
-276,362
|
342,372
|
232,652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,256
|
135,945
|
-208,700
|
144,398
|
-118,426
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29,559
|
36,946
|
24,030
|
-126,607
|
17,109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,794
|
-5,486
|
-5,875
|
-4,855
|
-7,110
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46,343
|
-6,867
|
-5,000
|
-16,500
|
-6,483
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
227
|
1,016
|
582
|
3,648
|
889
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32,690
|
-15,599
|
-20,037
|
-32,288
|
-30,210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,849
|
113,510
|
20,968
|
131,843
|
-166,592
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-112,796
|
-110,181
|
9,556
|
-85,235
|
-21,219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,056
|
-900
|
8,745
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
83
|
59
|
42
|
41
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-106,689
|
-110,998
|
18,360
|
-85,192
|
-21,178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,000
|
90,000
|
|
0
|
221,414
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,260
|
-9,510
|
-9,510
|
-75,380
|
-32,414
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-447
|
-82,797
|
-1,309
|
-281
|
-107
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61,293
|
-2,307
|
-10,819
|
-75,661
|
188,893
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
453
|
206
|
28,510
|
-29,010
|
1,124
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
642
|
1,095
|
1,301
|
29,811
|
800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,095
|
1,301
|
29,811
|
800
|
1,924
|