単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,618,592 1,782,473 2,100,134 2,360,488 2,320,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,618,592 1,782,473 2,100,134 2,360,488 2,320,314
Giá vốn hàng bán 2,470,111 1,788,644 1,928,423 2,270,288 2,187,976
Lợi nhuận gộp 148,481 -6,171 171,711 90,200 132,339
Doanh thu hoạt động tài chính 1,470 1,432 1,432 1,490 1,525
Chi phí tài chính 5,486 5,875 4,855 7,110 7,513
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,486 5,875 4,855 7,110 7,513
Chi phí bán hàng 1,684 912 1,691 1,027 1,015
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,524 59,241 157,867 67,170 106,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 85,256 -70,767 8,730 16,382 19,266
Thu nhập khác 17,313 17,713 950 82 457
Chi phí khác 85 319 1,134 452 193
Lợi nhuận khác 17,228 17,395 -184 -370 264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,484 -53,373 8,546 16,012 19,531
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,570 -10,555 1,853 3,293 3,947
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 20,570 -10,555 1,853 3,293 3,947
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,913 -42,817 6,693 12,719 15,584
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,913 -42,817 6,693 12,719 15,584
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)