単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,561,876 2,964,215 2,618,592 1,782,473 2,100,134
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,561,876 2,964,215 2,618,592 1,782,473 2,100,134
Giá vốn hàng bán 1,252,473 2,796,767 2,470,111 1,788,644 1,928,423
Lợi nhuận gộp 309,403 167,448 148,481 -6,171 171,711
Doanh thu hoạt động tài chính 1,346 1,374 1,470 1,432 1,432
Chi phí tài chính 4,647 3,794 5,486 5,875 4,855
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,647 3,794 5,486 5,875 4,855
Chi phí bán hàng 2,581 1,433 1,684 912 1,691
Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,669 50,438 57,524 59,241 157,867
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 225,850 113,157 85,256 -70,767 8,730
Thu nhập khác 2,392 4,845 17,313 17,713 950
Chi phí khác 2,601 501 85 319 1,134
Lợi nhuận khác -208 4,344 17,228 17,395 -184
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 225,642 117,501 102,484 -53,373 8,546
Chi phí thuế TNDN hiện hành 45,755 23,546 20,570 -10,555 1,853
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 45,755 23,546 20,570 -10,555 1,853
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 179,887 93,955 81,913 -42,817 6,693
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 179,887 93,955 81,913 -42,817 6,693
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)