単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,498,615 2,262,799 1,515,577 1,525,546 1,822,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,301 29,811 800 1,924 1,504
1. Tiền 1,301 29,811 800 1,924 1,504
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,938,280 1,386,215 911,846 1,203,258 1,020,801
1. Phải thu khách hàng 1,936,716 1,381,693 905,603 1,193,156 1,018,908
2. Trả trước cho người bán 195 2,838 1,241 8,567 737
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,369 1,684 5,002 1,536 1,155
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 528,121 804,483 462,110 229,706 684,617
1. Hàng tồn kho 528,121 804,483 462,110 229,706 684,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,914 42,291 140,820 90,658 115,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,914 14,535 82,580 76,561 103,007
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 11,546 58,240 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 16,209 0 14,097 12,659
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 946,581 880,898 1,147,073 1,111,011 1,301,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,303 185,677 191,155 197,815 199,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 184,303 185,677 191,155 197,815 199,280
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 640,103 574,600 777,539 745,794 711,692
1. Tài sản cố định hữu hình 638,002 572,533 775,508 743,797 709,731
- Nguyên giá 5,437,718 5,292,748 4,916,983 4,922,633 4,950,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,799,717 -4,720,215 -4,141,475 -4,178,835 -4,240,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,102 2,067 2,031 1,996 1,961
- Nguyên giá 119,759 3,381 3,381 3,381 3,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,657 -1,315 -1,350 -1,385 -1,420
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 96,360 92,514 151,075 140,056 310,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,360 92,514 151,075 140,056 310,355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,445,196 3,143,697 2,662,651 2,636,557 3,123,693
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,336,230 2,070,079 1,582,339 1,553,251 2,149,952
I. Nợ ngắn hạn 2,047,460 1,797,979 1,326,909 1,152,491 1,732,432
1. Vay và nợ ngắn 51,550 58,710 0 43,670 65,296
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 527,560 458,466 899,042 479,466 763,807
4. Người mua trả tiền trước 1,620 0 0 3 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,189 37,643 140,306 112,515 103,984
6. Phải trả người lao động 151,342 160,958 213,338 114,614 130,607
7. Chi phí phải trả 319,735 285,497 400 346,892 313,805
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,080 10,907 8,125 7,962 8,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 725,219 691,177 0 11,341 246,968
II. Nợ dài hạn 288,770 272,100 255,430 400,760 417,520
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 288,770 272,100 255,430 400,760 417,520
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,108,966 1,073,618 1,080,312 1,083,306 973,741
I. Vốn chủ sở hữu 1,108,966 1,073,618 1,080,312 1,083,306 973,741
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 428,468 428,468 428,468 428,468 428,468
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 347,302 347,302 347,302 347,302 386,308
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 333,196 297,849 304,542 307,536 158,965
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,164 94,620 65,697 36,028 99,578
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,445,196 3,143,697 2,662,651 2,636,557 3,123,693