単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,450,730 2,296,719 2,498,615 2,262,799 1,515,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 642 1,095 1,301 29,811 800
1. Tiền 642 1,095 1,301 29,811 800
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,017,392 1,924,315 1,938,280 1,386,215 911,846
1. Phải thu khách hàng 1,011,698 1,920,362 1,936,716 1,381,693 905,603
2. Trả trước cho người bán 4,396 195 195 2,838 1,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,297 3,758 1,369 1,684 5,002
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 272,088 301,688 528,121 804,483 462,110
1. Hàng tồn kho 272,088 301,688 528,121 804,483 462,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 160,609 69,621 30,914 42,291 140,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,764 66,500 30,914 14,535 82,580
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 69,525 0 0 11,546 58,240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,319 3,121 0 16,209 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 914,352 1,029,267 946,581 880,898 1,147,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,556 182,917 184,303 185,677 191,155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 176,556 182,917 184,303 185,677 191,155
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 609,874 722,830 640,103 574,600 777,539
1. Tài sản cố định hữu hình 607,704 720,695 638,002 572,533 775,508
- Nguyên giá 5,313,665 5,481,704 5,437,718 5,292,748 4,916,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,705,961 -4,761,009 -4,799,717 -4,720,215 -4,141,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,171 2,135 2,102 2,067 2,031
- Nguyên giá 119,757 119,757 119,759 3,381 3,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,587 -117,622 -117,657 -1,315 -1,350
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 105,962 97,721 96,360 92,514 151,075
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,962 97,721 96,360 92,514 151,075
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,365,082 3,325,986 3,445,196 3,143,697 2,662,651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,256,039 2,135,660 2,336,230 2,070,079 1,582,339
I. Nợ ngắn hạn 1,070,964 1,908,210 2,047,460 1,797,979 1,326,909
1. Vay và nợ ngắn 13,040 32,390 51,550 58,710 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 625,350 453,106 527,560 458,466 899,042
4. Người mua trả tiền trước 0 6,056 1,620 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,567 157,411 146,189 37,643 140,306
6. Phải trả người lao động 221,798 115,206 151,342 160,958 213,338
7. Chi phí phải trả 0 323,130 319,735 285,497 400
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,959 7,033 10,080 10,907 8,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 761,601 725,219 691,177 0
II. Nợ dài hạn 185,074 227,450 288,770 272,100 255,430
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 185,050 227,440 288,770 272,100 255,430
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 24 10 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,109,043 1,190,326 1,108,966 1,073,618 1,080,312
I. Vốn chủ sở hữu 1,109,043 1,190,326 1,108,966 1,073,618 1,080,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 428,468 428,468 428,468 428,468 428,468
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 263,165 263,165 347,302 347,302 347,302
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417,410 498,693 333,196 297,849 304,542
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,251 52,278 114,164 94,620 65,697
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,365,082 3,325,986 3,445,196 3,143,697 2,662,651