1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
480.504
|
507.753
|
516.075
|
482.475
|
523.585
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
480.504
|
507.753
|
516.075
|
482.475
|
523.585
|
4. Giá vốn hàng bán
|
345.346
|
365.584
|
381.897
|
358.937
|
379.999
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
135.158
|
142.169
|
134.178
|
123.537
|
143.586
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.768
|
7.514
|
9.020
|
9.550
|
12.616
|
7. Chi phí tài chính
|
370
|
922
|
993
|
1.431
|
1.347
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
333
|
593
|
877
|
1.015
|
1.066
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.959
|
31.267
|
32.751
|
34.670
|
38.942
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.003
|
19.278
|
36.838
|
26.869
|
25.556
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
96.595
|
98.217
|
72.615
|
70.118
|
90.357
|
12. Thu nhập khác
|
78
|
748
|
645
|
417
|
14
|
13. Chi phí khác
|
56
|
103
|
49
|
13
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
646
|
596
|
404
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
96.617
|
98.863
|
73.211
|
70.521
|
90.336
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.998
|
19.159
|
20.615
|
14.616
|
16.335
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.960
|
968
|
-2.542
|
-106
|
2.253
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.958
|
20.126
|
18.073
|
14.509
|
18.588
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
76.658
|
78.737
|
55.138
|
56.012
|
71.748
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.734
|
5.888
|
3.029
|
3.623
|
9.199
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.925
|
72.849
|
52.109
|
52.389
|
62.549
|