1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.595.436
|
4.758.909
|
6.885.665
|
5.002.815
|
8.350.715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
|
68
|
|
30
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.595.420
|
4.758.909
|
6.885.597
|
5.002.815
|
8.350.685
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.373.071
|
4.553.479
|
6.684.065
|
4.846.799
|
8.134.974
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
222.349
|
205.430
|
201.532
|
156.017
|
215.711
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
69.463
|
70.941
|
56.706
|
55.608
|
72.102
|
7. Chi phí tài chính
|
30.392
|
38.992
|
33.666
|
44.515
|
87.455
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.032
|
31.885
|
37.547
|
33.446
|
39.350
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2
|
-2
|
0
|
-15
|
-3
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
213
|
853
|
|
207
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
193.961
|
118.097
|
106.054
|
101.599
|
-22.409
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
67.457
|
119.068
|
117.665
|
65.496
|
222.557
|
12. Thu nhập khác
|
9.737
|
378
|
23.046
|
107
|
9.665
|
13. Chi phí khác
|
1.493
|
2.910
|
5.696
|
2.407
|
2.435
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.244
|
-2.532
|
17.350
|
-2.300
|
7.230
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
75.700
|
116.536
|
135.016
|
63.196
|
229.787
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.951
|
18.416
|
44.257
|
11.856
|
-4.639
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31.083
|
5.189
|
-15.426
|
-5.796
|
38.203
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.868
|
23.606
|
28.831
|
6.060
|
33.565
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58.832
|
92.930
|
106.185
|
57.136
|
196.222
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11
|
10
|
6
|
3
|
7
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58.821
|
92.919
|
106.179
|
57.133
|
196.215
|