1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
917.248
|
762.442
|
919.665
|
820.853
|
1.118.666
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
325
|
195
|
18
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
917.248
|
762.117
|
919.470
|
820.836
|
1.118.666
|
4. Giá vốn hàng bán
|
635.169
|
498.338
|
462.173
|
397.739
|
692.298
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
282.079
|
263.779
|
457.297
|
423.097
|
426.368
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.649
|
13.476
|
626
|
3.657
|
844
|
7. Chi phí tài chính
|
190.968
|
181.720
|
222.451
|
224.337
|
186.318
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
174.027
|
153.348
|
190.955
|
210.521
|
185.973
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.607
|
5.933
|
7.890
|
7.033
|
4.096
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79.461
|
76.951
|
102.472
|
101.198
|
104.907
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.692
|
12.651
|
125.110
|
94.186
|
131.891
|
12. Thu nhập khác
|
118.825
|
1.457
|
1.148
|
1.911
|
7.130
|
13. Chi phí khác
|
42.684
|
7.033
|
3.403
|
3.118
|
7.507
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
76.141
|
-5.576
|
-2.255
|
-1.207
|
-377
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
108.833
|
7.075
|
122.855
|
92.979
|
131.514
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.519
|
4.174
|
10.305
|
5.552
|
10.457
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
6.218
|
3.975
|
443
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.519
|
4.174
|
16.523
|
9.527
|
10.900
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
96.314
|
2.901
|
106.332
|
83.452
|
120.614
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.748
|
4.941
|
18.675
|
11.234
|
13.936
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
90.566
|
-2.041
|
87.656
|
72.218
|
106.678
|