Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 917.248 762.442 919.665 820.853 1.118.666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 325 195 18 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 917.248 762.117 919.470 820.836 1.118.666
4. Giá vốn hàng bán 635.169 498.338 462.173 397.739 692.298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 282.079 263.779 457.297 423.097 426.368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.649 13.476 626 3.657 844
7. Chi phí tài chính 190.968 181.720 222.451 224.337 186.318
-Trong đó: Chi phí lãi vay 174.027 153.348 190.955 210.521 185.973
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.607 5.933 7.890 7.033 4.096
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 79.461 76.951 102.472 101.198 104.907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.692 12.651 125.110 94.186 131.891
12. Thu nhập khác 118.825 1.457 1.148 1.911 7.130
13. Chi phí khác 42.684 7.033 3.403 3.118 7.507
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 76.141 -5.576 -2.255 -1.207 -377
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 108.833 7.075 122.855 92.979 131.514
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.519 4.174 10.305 5.552 10.457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 6.218 3.975 443
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.519 4.174 16.523 9.527 10.900
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 96.314 2.901 106.332 83.452 120.614
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.748 4.941 18.675 11.234 13.936
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 90.566 -2.041 87.656 72.218 106.678