単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 257,338 254,362 273,430 331,387 282,487
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 257,338 254,362 273,430 331,387 282,487
Giá vốn hàng bán 145,540 153,905 168,422 219,060 167,897
Lợi nhuận gộp 111,798 100,457 105,007 112,327 114,590
Doanh thu hoạt động tài chính 376 122 149 197 389
Chi phí tài chính 50,645 45,628 36,680 52,278 41,852
Trong đó: Chi phí lãi vay 50,172 45,627 38,551 50,401 41,852
Chi phí bán hàng 981 1,434 828 857 1,493
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,332 24,398 26,225 30,526 24,763
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,216 29,119 41,424 28,862 46,870
Thu nhập khác 49 29 6,905 52 21
Chi phí khác 44 127 7,165 142 2,106
Lợi nhuận khác 5 -98 -260 -90 -2,085
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,221 29,022 41,164 28,772 44,785
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,396 2,377 2,010 3,517 2,187
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,408 1,778 -965
Chi phí thuế TNDN 3,396 3,786 3,787 2,552 2,187
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,825 25,236 37,377 26,220 42,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,639 4,048 1,287 4,014
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,186 25,236 33,329 24,933 38,584
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)