単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 273,430 331,387 282,487 351,048 363,383
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 273,430 331,387 282,487 351,048 363,383
Giá vốn hàng bán 168,422 219,060 167,897 212,062 229,982
Lợi nhuận gộp 105,007 112,327 114,590 138,986 133,402
Doanh thu hoạt động tài chính 149 197 389 205 338
Chi phí tài chính 36,680 52,278 41,852 22,230 40,243
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,551 50,401 41,852 43,518 40,243
Chi phí bán hàng 828 857 1,493 867 958
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,225 30,526 24,763 26,967 24,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,424 28,862 46,870 89,128 67,768
Thu nhập khác 6,905 52 21 13,140 18,918
Chi phí khác 7,165 142 2,106 40,642 35,645
Lợi nhuận khác -260 -90 -2,085 -27,503 -16,728
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,164 28,772 44,785 61,625 51,041
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,010 3,517 2,187 3,236 4,572
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,778 -965 0 2,204
Chi phí thuế TNDN 3,787 2,552 2,187 3,236 6,776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,377 26,220 42,598 58,390 44,264
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,048 1,287 4,014 5,067 5,725
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,329 24,933 38,584 53,322 38,540
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)