|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
273,430
|
331,387
|
282,487
|
351,048
|
363,383
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
273,430
|
331,387
|
282,487
|
351,048
|
363,383
|
|
Giá vốn hàng bán
|
168,422
|
219,060
|
167,897
|
212,062
|
229,982
|
|
Lợi nhuận gộp
|
105,007
|
112,327
|
114,590
|
138,986
|
133,402
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
149
|
197
|
389
|
205
|
338
|
|
Chi phí tài chính
|
36,680
|
52,278
|
41,852
|
22,230
|
40,243
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,551
|
50,401
|
41,852
|
43,518
|
40,243
|
|
Chi phí bán hàng
|
828
|
857
|
1,493
|
867
|
958
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,225
|
30,526
|
24,763
|
26,967
|
24,770
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,424
|
28,862
|
46,870
|
89,128
|
67,768
|
|
Thu nhập khác
|
6,905
|
52
|
21
|
13,140
|
18,918
|
|
Chi phí khác
|
7,165
|
142
|
2,106
|
40,642
|
35,645
|
|
Lợi nhuận khác
|
-260
|
-90
|
-2,085
|
-27,503
|
-16,728
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,164
|
28,772
|
44,785
|
61,625
|
51,041
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,010
|
3,517
|
2,187
|
3,236
|
4,572
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,778
|
-965
|
|
0
|
2,204
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,787
|
2,552
|
2,187
|
3,236
|
6,776
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,377
|
26,220
|
42,598
|
58,390
|
44,264
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,048
|
1,287
|
4,014
|
5,067
|
5,725
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,329
|
24,933
|
38,584
|
53,322
|
38,540
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|