Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
262,248
|
257,338
|
254,362
|
273,430
|
331,387
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
262,248
|
257,338
|
254,362
|
273,430
|
331,387
|
Giá vốn hàng bán
|
141,803
|
145,540
|
153,905
|
168,422
|
219,060
|
Lợi nhuận gộp
|
120,445
|
111,798
|
100,457
|
105,007
|
112,327
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
753
|
376
|
122
|
149
|
197
|
Chi phí tài chính
|
49,298
|
50,645
|
45,628
|
36,680
|
52,278
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49,095
|
50,172
|
45,627
|
38,551
|
50,401
|
Chi phí bán hàng
|
1,184
|
981
|
1,434
|
828
|
857
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,674
|
25,332
|
24,398
|
26,225
|
30,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,042
|
35,216
|
29,119
|
41,424
|
28,862
|
Thu nhập khác
|
93
|
49
|
29
|
6,905
|
52
|
Chi phí khác
|
38
|
44
|
127
|
7,165
|
142
|
Lợi nhuận khác
|
55
|
5
|
-98
|
-260
|
-90
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,097
|
35,221
|
29,022
|
41,164
|
28,772
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,464
|
3,396
|
2,377
|
2,010
|
3,517
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,493
|
|
1,408
|
1,778
|
-965
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,957
|
3,396
|
3,786
|
3,787
|
2,552
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,141
|
31,825
|
25,236
|
37,377
|
26,220
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,155
|
3,639
|
|
4,048
|
1,287
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,986
|
28,186
|
25,236
|
33,329
|
24,933
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|