単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,248 257,338 254,362 273,430 331,387
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 262,248 257,338 254,362 273,430 331,387
Giá vốn hàng bán 141,803 145,540 153,905 168,422 219,060
Lợi nhuận gộp 120,445 111,798 100,457 105,007 112,327
Doanh thu hoạt động tài chính 753 376 122 149 197
Chi phí tài chính 49,298 50,645 45,628 36,680 52,278
Trong đó: Chi phí lãi vay 49,095 50,172 45,627 38,551 50,401
Chi phí bán hàng 1,184 981 1,434 828 857
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,674 25,332 24,398 26,225 30,526
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,042 35,216 29,119 41,424 28,862
Thu nhập khác 93 49 29 6,905 52
Chi phí khác 38 44 127 7,165 142
Lợi nhuận khác 55 5 -98 -260 -90
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,097 35,221 29,022 41,164 28,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,464 3,396 2,377 2,010 3,517
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,493 1,408 1,778 -965
Chi phí thuế TNDN 4,957 3,396 3,786 3,787 2,552
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,141 31,825 25,236 37,377 26,220
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,155 3,639 4,048 1,287
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,986 28,186 25,236 33,329 24,933
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)