単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 438,141 532,927 508,226 502,768 522,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,398 28,504 53,175 45,129 46,889
1. Tiền 45,085 28,336 45,775 37,653 39,408
2. Các khoản tương đương tiền 3,313 168 7,400 7,476 7,481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7,224 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,383 175,011 120,993 109,498 106,463
1. Phải thu khách hàng 49,638 38,392 42,661 50,010 40,724
2. Trả trước cho người bán 60,879 41,515 49,316 24,802 27,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 107,541 110,357 45,308 51,978 54,276
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,675 -17,293 -17,293 -17,293 -16,321
IV. Tổng hàng tồn kho 176,383 314,340 326,730 343,066 365,120
1. Hàng tồn kho 176,383 314,340 326,730 343,066 365,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,978 7,848 7,328 5,075 4,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,181 1,294 1,920 1,933 2,242
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,209 6,403 4,247 2,971 1,375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 588 151 1,162 171 771
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,130,360 3,999,473 4,076,175 4,089,208 4,085,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,593 7,879 16,465 16,465 17,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,593 7,879 16,465 16,465 17,322
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,152,964 3,125,544 3,094,393 3,066,524 3,043,106
1. Tài sản cố định hữu hình 222,266 229,934 219,904 220,812 227,054
- Nguyên giá 539,753 558,434 549,058 555,447 567,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -317,486 -328,500 -329,154 -334,635 -340,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,077 0 6,754 6,437 6,120
- Nguyên giá 11,898 0 7,077 7,077 7,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,821 0 -324 -641 -958
3. Tài sản cố định vô hình 2,923,620 2,895,611 2,867,735 2,839,276 2,809,933
- Nguyên giá 3,950,585 3,950,585 3,950,585 3,950,585 3,950,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,026,965 -1,054,974 -1,082,850 -1,111,309 -1,140,652
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,841 60,002 57,551 54,692 48,848
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,483 59,566 57,441 54,583 48,733
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 358 436 110 110 115
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,568,502 4,532,400 4,584,401 4,591,976 4,608,114
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,126,441 3,065,657 3,080,282 3,061,636 3,041,858
I. Nợ ngắn hạn 608,921 592,425 670,416 824,848 691,784
1. Vay và nợ ngắn 346,539 308,940 356,427 489,940 393,811
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,446 122,846 137,810 153,423 119,475
4. Người mua trả tiền trước 57,925 85,523 103,994 96,011 99,334
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,771 8,268 8,062 6,246 6,105
6. Phải trả người lao động 10,608 9,916 8,816 16,521 9,957
7. Chi phí phải trả 19,712 13,990 14,765 17,582 24,659
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,165 19,403 26,639 30,108 26,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,276 6,958 960 2,456 4,229
II. Nợ dài hạn 2,517,520 2,473,232 2,409,866 2,236,788 2,350,073
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 391,518 0
3. Phải trả dài hạn khác 44,194 44,194 44,194 0 15,994
4. Vay và nợ dài hạn 2,094,024 2,024,735 1,928,813 1,759,850 1,844,644
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,351 20,977 14,485 18,875 21,315
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 15,610 15,608 22,664 15,608 16,465
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,442,060 1,466,743 1,504,120 1,530,340 1,566,256
I. Vốn chủ sở hữu 1,442,060 1,466,743 1,504,120 1,530,340 1,566,256
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 630,000 630,000 630,000 630,000 630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633 383,633 383,633 383,633 383,633
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -155,036 -155,036 -155,036 -155,036 -155,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 53,513 53,513 53,513 53,513 55,814
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,751 337,521 370,850 395,783 422,797
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11 11 11 11 11
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,391 13,058 12,743 12,371 7,831
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 212,188 217,100 221,148 222,435 229,036
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,568,502 4,532,400 4,584,401 4,591,976 4,608,114