|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
508,226
|
502,768
|
522,859
|
499,296
|
500,932
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,175
|
45,129
|
46,889
|
92,048
|
63,601
|
|
1. Tiền
|
45,775
|
37,653
|
39,408
|
86,048
|
50,022
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,400
|
7,476
|
7,481
|
6,000
|
13,579
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,483
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120,993
|
109,498
|
106,463
|
91,156
|
133,498
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,661
|
50,010
|
40,724
|
42,862
|
57,324
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
49,316
|
24,802
|
27,784
|
29,234
|
30,315
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,308
|
51,978
|
54,276
|
36,472
|
53,276
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,293
|
-17,293
|
-16,321
|
-17,412
|
-17,417
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
326,730
|
343,066
|
365,120
|
305,207
|
301,268
|
|
1. Hàng tồn kho
|
326,730
|
343,066
|
365,120
|
305,207
|
301,268
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,328
|
5,075
|
4,387
|
3,403
|
2,565
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,920
|
1,933
|
2,242
|
850
|
2,001
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,247
|
2,971
|
1,375
|
596
|
155
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,162
|
171
|
771
|
1,957
|
409
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,076,175
|
4,089,208
|
4,085,255
|
4,275,571
|
4,251,955
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,465
|
16,465
|
17,322
|
9,284
|
18,059
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16,465
|
16,465
|
17,322
|
9,284
|
18,059
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,094,393
|
3,066,524
|
3,043,106
|
2,995,245
|
2,965,655
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
219,904
|
220,812
|
227,054
|
211,590
|
197,700
|
|
- Nguyên giá
|
549,058
|
555,447
|
567,342
|
551,927
|
531,006
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329,154
|
-334,635
|
-340,289
|
-340,338
|
-333,306
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,754
|
6,437
|
6,120
|
5,803
|
22,074
|
|
- Nguyên giá
|
7,077
|
7,077
|
7,077
|
7,077
|
23,666
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324
|
-641
|
-958
|
-1,274
|
-1,591
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,867,735
|
2,839,276
|
2,809,933
|
2,777,852
|
2,745,880
|
|
- Nguyên giá
|
3,950,585
|
3,950,585
|
3,950,585
|
3,950,585
|
3,950,585
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,082,850
|
-1,111,309
|
-1,140,652
|
-1,172,733
|
-1,204,705
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57,551
|
54,692
|
48,848
|
46,552
|
43,902
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,441
|
54,583
|
48,733
|
46,058
|
43,128
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
110
|
110
|
115
|
494
|
773
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,584,401
|
4,591,976
|
4,608,114
|
4,774,868
|
4,752,887
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,080,282
|
3,061,636
|
3,041,858
|
2,987,278
|
2,921,140
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
670,416
|
824,848
|
691,784
|
652,778
|
702,126
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
356,427
|
489,940
|
393,811
|
312,024
|
314,548
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
137,810
|
153,423
|
119,475
|
103,797
|
123,306
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103,994
|
96,011
|
99,334
|
69,528
|
81,737
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,062
|
6,246
|
6,105
|
9,560
|
10,486
|
|
6. Phải trả người lao động
|
8,816
|
16,521
|
9,957
|
10,692
|
10,930
|
|
7. Chi phí phải trả
|
14,765
|
17,582
|
24,659
|
21,041
|
28,554
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,639
|
30,108
|
26,200
|
114,559
|
123,208
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
960
|
2,456
|
4,229
|
1,626
|
1,733
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,409,866
|
2,236,788
|
2,350,073
|
2,334,501
|
2,219,015
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
391,518
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
44,194
|
0
|
15,994
|
83,805
|
15,994
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,928,813
|
1,759,850
|
1,844,644
|
1,827,647
|
1,714,916
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14,485
|
18,875
|
21,315
|
16,263
|
18,485
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
22,664
|
15,608
|
16,465
|
17,617
|
18,002
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,504,120
|
1,530,340
|
1,566,256
|
1,787,590
|
1,831,747
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,504,120
|
1,530,340
|
1,566,256
|
1,787,590
|
1,831,747
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
630,000
|
630,000
|
630,000
|
630,000
|
630,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
383,633
|
383,633
|
383,633
|
411,877
|
411,877
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-155,036
|
-155,036
|
-155,036
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
53,513
|
53,513
|
55,814
|
53,513
|
55,814
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
370,850
|
395,783
|
422,797
|
447,444
|
483,664
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,743
|
12,371
|
7,831
|
8,021
|
7,461
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
221,148
|
222,435
|
229,036
|
244,745
|
250,380
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,584,401
|
4,591,976
|
4,608,114
|
4,774,868
|
4,752,887
|