単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 405,283 438,141 532,927 508,226 502,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,974 48,398 28,504 53,175 45,129
1. Tiền 21,673 45,085 28,336 45,775 37,653
2. Các khoản tương đương tiền 3,301 3,313 168 7,400 7,476
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 7,224 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,089 200,383 175,011 120,993 109,498
1. Phải thu khách hàng 36,061 49,638 38,392 42,661 50,010
2. Trả trước cho người bán 57,258 60,879 41,515 49,316 24,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 109,672 107,541 110,357 45,308 51,978
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,461 -17,675 -17,293 -17,293 -17,293
IV. Tổng hàng tồn kho 173,597 176,383 314,340 326,730 343,066
1. Hàng tồn kho 173,597 176,383 314,340 326,730 343,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,624 12,978 7,848 7,328 5,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,983 2,181 1,294 1,920 1,933
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,886 10,209 6,403 4,247 2,971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 755 588 151 1,162 171
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,138,422 4,130,360 3,999,473 4,076,175 4,089,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,489 16,593 7,879 16,465 16,465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,489 16,593 7,879 16,465 16,465
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,188,573 3,152,964 3,125,544 3,094,393 3,066,524
1. Tài sản cố định hữu hình 231,078 222,266 229,934 219,904 220,812
- Nguyên giá 544,690 539,753 558,434 549,058 555,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -313,612 -317,486 -328,500 -329,154 -334,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,385 7,077 0 6,754 6,437
- Nguyên giá 11,898 11,898 0 7,077 7,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,513 -4,821 0 -324 -641
3. Tài sản cố định vô hình 2,950,110 2,923,620 2,895,611 2,867,735 2,839,276
- Nguyên giá 3,950,585 3,950,585 3,950,585 3,950,585 3,950,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,000,475 -1,026,965 -1,054,974 -1,082,850 -1,111,309
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 58,983 60,841 60,002 57,551 54,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,550 60,483 59,566 57,441 54,583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 432 358 436 110 110
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,543,704 4,568,502 4,532,400 4,584,401 4,591,976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,121,995 3,126,441 3,065,657 3,080,282 3,061,636
I. Nợ ngắn hạn 714,555 608,921 592,425 670,416 824,848
1. Vay và nợ ngắn 349,603 346,539 308,940 356,427 489,940
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,374 121,446 122,846 137,810 153,423
4. Người mua trả tiền trước 109,437 57,925 85,523 103,994 96,011
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,153 6,771 8,268 8,062 6,246
6. Phải trả người lao động 15,010 10,608 9,916 8,816 16,521
7. Chi phí phải trả 35,867 19,712 13,990 14,765 17,582
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,023 26,165 19,403 26,639 30,108
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,250 6,276 6,958 960 2,456
II. Nợ dài hạn 2,407,440 2,517,520 2,473,232 2,409,866 2,236,788
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 391,518
3. Phải trả dài hạn khác 0 44,194 44,194 44,194 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,108,419 2,094,024 2,024,735 1,928,813 1,759,850
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23,776 21,351 20,977 14,485 18,875
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 14,779 15,610 15,608 22,664 15,608
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,421,709 1,442,060 1,466,743 1,504,120 1,530,340
I. Vốn chủ sở hữu 1,421,709 1,442,060 1,466,743 1,504,120 1,530,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 630,000 630,000 630,000 630,000 630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633 383,633 383,633 383,633 383,633
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -155,036 -155,036 -155,036 -155,036 -155,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 55,814 53,513 53,513 53,513 53,513
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 287,151 317,751 337,521 370,850 395,783
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11 11 11 11 11
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,813 13,391 13,058 12,743 12,371
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 220,135 212,188 217,100 221,148 222,435
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,543,704 4,568,502 4,532,400 4,584,401 4,591,976