I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,167
|
35,221
|
29,022
|
41,164
|
28,772
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51,062
|
87,515
|
82,746
|
68,393
|
78,901
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,507
|
31,862
|
33,639
|
28,909
|
34,257
|
- Các khoản dự phòng
|
-23,454
|
5,858
|
3,466
|
1,058
|
-5,560
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
650
|
-376
|
-122
|
-124
|
-197
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
47,359
|
50,172
|
45,762
|
38,551
|
50,401
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,229
|
122,736
|
111,767
|
109,557
|
107,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
134,679
|
-50,573
|
-86,959
|
51,325
|
9,337
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,389
|
-7,013
|
-43,105
|
-117,415
|
-16,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44,708
|
39,250
|
156,414
|
85,104
|
3,900
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,775
|
-1,978
|
496
|
-2,812
|
2,845
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-47,359
|
-50,172
|
-45,762
|
-99,743
|
-50,401
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,991
|
-2,386
|
-38
|
-2,620
|
-5,403
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,439
|
-2,481
|
2,481
|
328
|
-371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
196,441
|
47,382
|
95,293
|
23,723
|
51,244
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-153,775
|
-11,375
|
6,861
|
-5,332
|
-55,100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-25
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,478
|
-6,424
|
5,819
|
1,972
|
643
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
13,662
|
-10,162
|
-20
|
-5,030
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,400
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,400
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-983
|
376
|
122
|
149
|
197
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-159,236
|
-3,760
|
2,640
|
-3,256
|
-59,290
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,766
|
98,962
|
195,628
|
176,025
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,712
|
-117,237
|
-200,969
|
-67,435
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-105,000
|
-104,387
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,945
|
-18,275
|
-110,341
|
4,203
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,741
|
25,346
|
-12,408
|
24,671
|
-8,045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,714
|
23,052
|
48,398
|
28,504
|
53,175
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,974
|
48,398
|
35,990
|
53,175
|
45,129
|