単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41,164 28,772 44,785 61,625 51,041
2. Điều chỉnh cho các khoản 68,393 78,901 79,167 74,937 77,524
- Khấu hao TSCĐ 28,909 34,257 35,884 33,110 20,307
- Các khoản dự phòng 1,058 -5,560 1,841 -1,452 497
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -124 -197 -409 -240 16,477
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 38,551 50,401 41,852 43,518 40,243
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109,557 107,673 123,952 136,562 128,564
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51,325 9,337 -21,006 5,889 -35,323
- Tăng, giảm hàng tồn kho -117,415 -16,336 -24,497 58,689 57,814
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 85,104 3,900 21,718 -54,810 146,231
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,812 2,845 2,598 3,325 1,779
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -99,743 -50,401 -41,852 -43,518 -63,106
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,620 -5,403 -2,425 -2,292 -1,418
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 328 -371 -2,735 -1,378 -322
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,723 51,244 55,753 102,467 234,218
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,332 -55,100 -37,398 -233,131 -143,041
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25 0 0 -55
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,972 643 0 -3,043
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -20 -5,030 0 -6,950
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 149 197 389 205 338
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,256 -59,290 -37,009 -232,926 -152,751
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 28,244 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 155,036 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 176,025 0 181,139 0 118,436
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -67,435 0 -190,054 0 -229,572
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -104,387 0 0 1,222
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,203 0 -8,915 183,280 -109,913
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,671 -8,045 9,829 52,821 -28,447
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,504 53,175 37,060 46,889 92,048
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,175 45,129 46,889 99,710 63,601