単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 666,106 484,425 405,068 366,835 481,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184,277 217,765 53,335 23,052 37,060
1. Tiền 55,613 184,731 51,822 22,884 22,060
2. Các khoản tương đương tiền 128,663 33,034 1,513 168 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2,573 3,140 7,476
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,270 126,847 184,760 159,503 91,237
1. Phải thu khách hàng 34,385 35,752 29,372 29,538 33,401
2. Trả trước cho người bán 143,178 30,647 13,988 31,160 17,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,380 75,309 158,218 107,922 57,664
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,173 -14,862 -16,819 -17,675 -17,110
IV. Tổng hàng tồn kho 198,817 116,223 148,232 169,370 340,623
1. Hàng tồn kho 198,817 116,223 148,232 169,370 340,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 49,743 23,590 16,168 11,771 5,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 427 635 831 1,087 540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44,811 18,903 12,731 9,756 2,971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,505 4,052 2,606 927 1,810
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,865,126 4,270,927 4,091,345 4,148,881 4,079,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,520 13,989 14,681 15,489 8,515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,520 13,989 14,681 15,489 8,515
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,488,013 3,443,365 3,302,751 3,184,230 3,066,317
1. Tài sản cố định hữu hình 231,016 227,256 237,739 226,795 220,605
- Nguyên giá 484,547 498,132 532,084 539,217 554,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,531 -270,877 -294,345 -312,422 -334,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,122 9,847 8,616 7,385 6,437
- Nguyên giá 22,266 11,898 11,898 11,898 7,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,144 -2,051 -3,282 -4,513 -641
3. Tài sản cố định vô hình 2,238,875 3,206,263 3,056,396 2,950,050 2,839,276
- Nguyên giá 2,924,617 3,979,295 3,950,585 3,950,585 3,950,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -685,742 -773,032 -894,189 -1,000,535 -1,111,309
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,400 2,400 2,400 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,400 2,400 2,400 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 84,369 92,432 69,927 60,039 53,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,443 91,953 69,465 59,599 53,032
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 926 478 462 441 512
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,531,232 4,755,352 4,496,413 4,515,715 4,561,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,182,067 3,500,294 3,152,416 3,105,098 3,037,357
I. Nợ ngắn hạn 673,934 560,504 594,535 624,971 749,053
1. Vay và nợ ngắn 402,636 238,912 330,728 364,336 435,676
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129,659 138,351 104,131 120,544 144,913
4. Người mua trả tiền trước 51,433 71,275 30,662 60,642 84,903
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,970 4,270 5,011 4,822 6,968
6. Phải trả người lao động 12,832 12,611 13,678 15,010 16,521
7. Chi phí phải trả 5,331 39,238 59,352 17,504 21,543
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,294 27,681 22,042 20,808 19,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1,728 1,250 2,456
II. Nợ dài hạn 2,508,133 2,939,789 2,557,881 2,480,127 2,288,304
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 44,194 80,246
4. Vay và nợ dài hạn 2,365,311 2,747,912 2,348,004 2,093,858 1,814,203
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,820 10,550 16,768 21,351 20,521
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 19,308 18,972 19,759 14,779 15,608
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,349,165 1,255,058 1,343,997 1,410,617 1,523,990
I. Vốn chủ sở hữu 1,349,165 1,255,058 1,343,997 1,410,617 1,523,990
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 630,000 630,000 630,000 630,000 630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633 383,633 383,633 383,633 383,633
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -155,036 -155,036 -155,036 -155,036 -155,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 42,816 50,630 52,417 53,513 53,513
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,130 130,432 218,330 289,947 386,599
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11 11 11 11 11
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,243 22,366 21,582 15,873 12,371
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 234,610 215,387 214,642 208,549 225,270
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,531,232 4,755,352 4,496,413 4,515,715 4,561,348