単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 917,248 762,442 919,665 820,853 1,118,666
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 325 195 18 0
Doanh thu thuần 917,248 762,117 919,470 820,836 1,118,666
Giá vốn hàng bán 635,169 498,338 462,173 397,739 692,298
Lợi nhuận gộp 282,079 263,779 457,297 423,097 426,368
Doanh thu hoạt động tài chính 24,649 13,476 626 3,657 844
Chi phí tài chính 190,968 181,720 222,451 224,337 186,318
Trong đó: Chi phí lãi vay 174,027 153,348 190,955 210,521 185,973
Chi phí bán hàng 3,607 5,933 7,890 7,033 4,096
Chi phí quản lý doanh nghiệp 79,461 76,951 102,472 101,198 104,907
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,692 12,651 125,110 94,186 131,891
Thu nhập khác 118,825 1,457 1,148 1,911 7,130
Chi phí khác 42,684 7,033 3,403 3,118 7,507
Lợi nhuận khác 76,141 -5,576 -2,255 -1,207 -377
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 108,833 7,075 122,855 92,979 131,514
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,519 4,174 10,305 5,552 10,457
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 6,218 3,975 443
Chi phí thuế TNDN 12,519 4,174 16,523 9,527 10,900
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 96,314 2,901 106,332 83,452 120,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,748 4,941 18,675 11,234 13,936
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 90,566 -2,041 87,656 72,218 106,678
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)