1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.523
|
709
|
0
|
20.363
|
16.705
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.523
|
709
|
0
|
20.363
|
16.705
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.253
|
574
|
0
|
19.736
|
16.681
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
270
|
135
|
0
|
627
|
24
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
0
|
0
|
0
|
167
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
42
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
187
|
112
|
151
|
150
|
51
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
113
|
23
|
-151
|
477
|
140
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
113
|
23
|
-151
|
477
|
140
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
5
|
0
|
95
|
28
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23
|
5
|
0
|
95
|
28
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
90
|
18
|
-151
|
382
|
112
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
90
|
18
|
-151
|
382
|
112
|