Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 20,363 16,705 11,049 14,660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 20,363 16,705 11,049 14,660
4. Giá vốn hàng bán 0 19,736 16,681 10,955 14,474
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 627 24 94 186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 167 248 248
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 151 150 51 212 149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -151 477 140 129 285
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -151 477 140 129 285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 95 28 26 57
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 95 28 26 57
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -151 382 112 103 228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -151 382 112 103 228