Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.523 709 0 20.363 16.705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.523 709 0 20.363 16.705
4. Giá vốn hàng bán 23.253 574 0 19.736 16.681
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 270 135 0 627 24
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74 0 0 0 167
7. Chi phí tài chính 2 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 42 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 187 112 151 150 51
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 113 23 -151 477 140
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 113 23 -151 477 140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 5 0 95 28
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23 5 0 95 28
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 90 18 -151 382 112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 90 18 -151 382 112