1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,492,249
|
2,069,284
|
2,260,244
|
2,276,424
|
2,292,715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,492,249
|
2,069,284
|
2,260,244
|
2,276,424
|
2,292,681
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,384,697
|
1,958,027
|
2,135,205
|
2,155,945
|
2,133,505
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
107,552
|
111,257
|
125,038
|
120,480
|
159,176
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
5
|
200
|
121
|
234
|
7. Chi phí tài chính
|
15,644
|
15,091
|
13,607
|
13,005
|
5,146
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,114
|
14,438
|
13,107
|
13,005
|
5,146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,529
|
10,878
|
17,443
|
9,561
|
44,110
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,299
|
73,461
|
78,673
|
83,203
|
92,731
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,100
|
11,832
|
15,516
|
14,833
|
17,423
|
12. Thu nhập khác
|
2,423
|
896
|
1,043
|
579
|
389
|
13. Chi phí khác
|
494
|
163
|
2,739
|
271
|
1,019
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,929
|
732
|
-1,696
|
308
|
-629
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,030
|
12,565
|
13,819
|
15,140
|
16,794
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,418
|
2,543
|
2,987
|
3,232
|
3,620
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,418
|
2,543
|
2,987
|
3,232
|
3,620
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,612
|
10,022
|
10,833
|
11,908
|
13,174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,612
|
10,022
|
10,833
|
11,908
|
13,174
|