単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,492,249 2,069,284 2,260,244 2,276,424 2,292,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 34
Doanh thu thuần 1,492,249 2,069,284 2,260,244 2,276,424 2,292,681
Giá vốn hàng bán 1,384,697 1,958,027 2,135,205 2,155,945 2,133,505
Lợi nhuận gộp 107,552 111,257 125,038 120,480 159,176
Doanh thu hoạt động tài chính 20 5 200 121 234
Chi phí tài chính 15,644 15,091 13,607 13,005 5,146
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,114 14,438 13,107 13,005 5,146
Chi phí bán hàng 11,529 10,878 17,443 9,561 44,110
Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,299 73,461 78,673 83,203 92,731
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,100 11,832 15,516 14,833 17,423
Thu nhập khác 2,423 896 1,043 579 389
Chi phí khác 494 163 2,739 271 1,019
Lợi nhuận khác 1,929 732 -1,696 308 -629
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,030 12,565 13,819 15,140 16,794
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,418 2,543 2,987 3,232 3,620
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,418 2,543 2,987 3,232 3,620
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,612 10,022 10,833 11,908 13,174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,612 10,022 10,833 11,908 13,174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)