Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
574,287
|
548,802
|
609,486
|
546,521
|
572,254
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
574,253
|
548,802
|
609,486
|
546,521
|
572,254
|
Giá vốn hàng bán
|
526,913
|
517,316
|
554,640
|
519,672
|
524,725
|
Lợi nhuận gộp
|
47,340
|
31,487
|
54,846
|
26,850
|
47,529
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
139
|
-174
|
166
|
16
|
101
|
Chi phí tài chính
|
2,029
|
1,016
|
573
|
505
|
618
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,029
|
1,016
|
573
|
505
|
618
|
Chi phí bán hàng
|
22,410
|
3,803
|
15,478
|
3,317
|
7,293
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,056
|
19,855
|
36,118
|
18,712
|
33,959
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,985
|
6,639
|
2,844
|
4,331
|
5,758
|
Thu nhập khác
|
246
|
38
|
84
|
271
|
24
|
Chi phí khác
|
4
|
892
|
95
|
11
|
718
|
Lợi nhuận khác
|
242
|
-854
|
-12
|
260
|
-694
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,227
|
5,785
|
2,832
|
4,591
|
5,065
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
852
|
1,352
|
632
|
918
|
1,016
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
852
|
1,352
|
632
|
918
|
1,016
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,375
|
4,433
|
2,200
|
3,673
|
4,048
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,375
|
4,433
|
2,200
|
3,673
|
4,048
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|