単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 548,802 609,486 546,521 572,254 578,942
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 548,802 609,486 546,521 572,254 578,942
Giá vốn hàng bán 517,316 554,640 519,672 524,725 547,648
Lợi nhuận gộp 31,487 54,846 26,850 47,529 31,294
Doanh thu hoạt động tài chính -174 166 16 101 80
Chi phí tài chính 1,016 573 505 618 413
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,016 573 505 618 413
Chi phí bán hàng 3,803 15,478 3,317 7,293 1,339
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,855 36,118 18,712 33,959 23,831
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,639 2,844 4,331 5,758 5,791
Thu nhập khác 38 84 271 24 86
Chi phí khác 892 95 11 718 8
Lợi nhuận khác -854 -12 260 -694 78
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,785 2,832 4,591 5,065 5,869
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,352 632 918 1,016 1,185
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,352 632 918 1,016 1,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,433 2,200 3,673 4,048 4,685
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,433 2,200 3,673 4,048 4,685
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)