単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 612,599 560,139 574,287 548,802 609,486
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 34
Doanh thu thuần 612,599 560,139 574,253 548,802 609,486
Giá vốn hàng bán 569,731 535,283 526,913 517,316 554,640
Lợi nhuận gộp 42,869 24,856 47,340 31,487 54,846
Doanh thu hoạt động tài chính -4 103 139 -174 166
Chi phí tài chính 1,869 1,528 2,029 1,016 573
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,869 1,528 2,029 1,016 573
Chi phí bán hàng 4,045 2,419 22,410 3,803 15,478
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,037 17,149 19,056 19,855 36,118
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,914 3,863 3,985 6,639 2,844
Thu nhập khác 244 39 246 38 84
Chi phí khác 99 27 4 892 95
Lợi nhuận khác 145 12 242 -854 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,059 3,875 4,227 5,785 2,832
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,006 775 852 1,352 632
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,006 775 852 1,352 632
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,053 3,100 3,375 4,433 2,200
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,053 3,100 3,375 4,433 2,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)