Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
612,599
|
560,139
|
574,287
|
548,802
|
609,486
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
34
|
|
|
Doanh thu thuần
|
612,599
|
560,139
|
574,253
|
548,802
|
609,486
|
Giá vốn hàng bán
|
569,731
|
535,283
|
526,913
|
517,316
|
554,640
|
Lợi nhuận gộp
|
42,869
|
24,856
|
47,340
|
31,487
|
54,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-4
|
103
|
139
|
-174
|
166
|
Chi phí tài chính
|
1,869
|
1,528
|
2,029
|
1,016
|
573
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,869
|
1,528
|
2,029
|
1,016
|
573
|
Chi phí bán hàng
|
4,045
|
2,419
|
22,410
|
3,803
|
15,478
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,037
|
17,149
|
19,056
|
19,855
|
36,118
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,914
|
3,863
|
3,985
|
6,639
|
2,844
|
Thu nhập khác
|
244
|
39
|
246
|
38
|
84
|
Chi phí khác
|
99
|
27
|
4
|
892
|
95
|
Lợi nhuận khác
|
145
|
12
|
242
|
-854
|
-12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,059
|
3,875
|
4,227
|
5,785
|
2,832
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,006
|
775
|
852
|
1,352
|
632
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,006
|
775
|
852
|
1,352
|
632
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,053
|
3,100
|
3,375
|
4,433
|
2,200
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,053
|
3,100
|
3,375
|
4,433
|
2,200
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|