I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,845
|
25,556
|
38,451
|
26,933
|
30,183
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,305
|
-22,493
|
-25,199
|
-6,719
|
-20,978
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-763
|
-856
|
-783
|
-800
|
-816
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,086
|
-1,370
|
-1,619
|
-1,936
|
-1,836
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-1,329
|
-1,014
|
-2,014
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,412
|
2,936
|
13,653
|
2,393
|
3,978
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,652
|
-9,566
|
-8,375
|
-7,252
|
-12,080
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
451
|
-5,794
|
14,800
|
11,605
|
-3,562
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6
|
0
|
-521
|
-10
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,492
|
-25,808
|
-28,910
|
-28,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,000
|
18,800
|
24,000
|
36,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-92
|
-1,700
|
-13,552
|
-6,360
|
-194
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
692
|
691
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
17
|
155
|
163
|
356
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-92
|
-3,483
|
-20,234
|
-11,118
|
7,662
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,000
|
18,750
|
3,350
|
5,700
|
2,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,004
|
-10,904
|
-104
|
-6,729
|
-3,104
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
996
|
7,846
|
3,246
|
-1,029
|
-804
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,356
|
-1,431
|
-2,188
|
-541
|
3,296
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,439
|
6,795
|
5,364
|
3,176
|
2,634
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,795
|
5,364
|
3,176
|
2,634
|
5,930
|