TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
585,582
|
611,672
|
573,159
|
615,467
|
584,805
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,613
|
4,572
|
10,241
|
7,621
|
3,897
|
1. Tiền
|
2,613
|
4,572
|
10,241
|
7,621
|
3,897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
314,536
|
348,609
|
323,237
|
364,251
|
389,676
|
1. Phải thu khách hàng
|
322,476
|
360,261
|
330,021
|
371,202
|
399,018
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,314
|
146
|
5,342
|
4,344
|
156
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,923
|
21,621
|
20,948
|
22,113
|
24,442
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,177
|
-33,419
|
-33,074
|
-33,408
|
-33,939
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
253,183
|
247,945
|
228,169
|
234,819
|
170,415
|
1. Hàng tồn kho
|
255,047
|
249,809
|
229,972
|
239,149
|
174,705
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,864
|
-1,863
|
-1,804
|
-4,330
|
-4,290
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,249
|
10,546
|
11,511
|
8,776
|
20,817
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,116
|
10,509
|
11,511
|
8,776
|
20,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,112
|
37
|
0
|
0
|
564
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
142,509
|
136,601
|
116,149
|
122,536
|
109,685
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
122,202
|
116,801
|
99,808
|
98,025
|
88,255
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
122,202
|
116,801
|
99,808
|
98,025
|
88,255
|
- Nguyên giá
|
607,131
|
607,144
|
608,005
|
616,391
|
616,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-484,928
|
-490,343
|
-508,197
|
-518,366
|
-528,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,228
|
2,228
|
2,228
|
2,228
|
2,228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,228
|
-2,228
|
-2,228
|
-2,228
|
-2,228
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,307
|
19,801
|
16,341
|
24,512
|
21,430
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,307
|
19,801
|
16,341
|
24,512
|
21,311
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
728,091
|
748,274
|
689,308
|
738,003
|
694,490
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
658,611
|
686,301
|
622,597
|
669,536
|
622,214
|
I. Nợ ngắn hạn
|
635,546
|
665,449
|
603,948
|
652,322
|
607,213
|
1. Vay và nợ ngắn
|
141,446
|
103,616
|
27,834
|
8,851
|
34,051
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
458,684
|
498,184
|
512,418
|
561,798
|
520,753
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
8,142
|
8,166
|
76
|
56
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
912
|
2,597
|
3,413
|
5,134
|
1,967
|
6. Phải trả người lao động
|
26,446
|
18,295
|
20,433
|
38,616
|
10,206
|
7. Chi phí phải trả
|
43
|
1,113
|
1,100
|
7
|
141
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
27
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
745
|
3,252
|
924
|
383
|
821
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,952
|
26,056
|
26,056
|
35,805
|
39,056
|
II. Nợ dài hạn
|
23,065
|
20,852
|
18,649
|
17,214
|
15,001
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
21,175
|
19,103
|
17,031
|
17,214
|
15,001
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
410
|
269
|
138
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69,480
|
61,973
|
66,710
|
68,467
|
72,276
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69,341
|
61,834
|
66,267
|
68,467
|
72,276
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46,974
|
46,974
|
46,974
|
46,974
|
46,974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,480
|
6,583
|
6,583
|
6,583
|
6,583
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,887
|
8,277
|
12,710
|
14,910
|
18,719
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
139
|
139
|
443
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
317
|
4,166
|
3,604
|
1,653
|
161
|
2. Nguồn kinh phí
|
139
|
139
|
443
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
728,091
|
748,274
|
689,308
|
738,003
|
694,490
|