単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 585,582 611,672 573,159 615,467 584,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,613 4,572 10,241 7,621 3,897
1. Tiền 2,613 4,572 10,241 7,621 3,897
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,536 348,609 323,237 364,251 389,676
1. Phải thu khách hàng 322,476 360,261 330,021 371,202 399,018
2. Trả trước cho người bán 2,314 146 5,342 4,344 156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,923 21,621 20,948 22,113 24,442
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,177 -33,419 -33,074 -33,408 -33,939
IV. Tổng hàng tồn kho 253,183 247,945 228,169 234,819 170,415
1. Hàng tồn kho 255,047 249,809 229,972 239,149 174,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,864 -1,863 -1,804 -4,330 -4,290
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,249 10,546 11,511 8,776 20,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,116 10,509 11,511 8,776 20,253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,112 37 0 0 564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 142,509 136,601 116,149 122,536 109,685
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122,202 116,801 99,808 98,025 88,255
1. Tài sản cố định hữu hình 122,202 116,801 99,808 98,025 88,255
- Nguyên giá 607,131 607,144 608,005 616,391 616,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -484,928 -490,343 -508,197 -518,366 -528,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,228 2,228 2,228 2,228 2,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,228 -2,228 -2,228 -2,228 -2,228
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,307 19,801 16,341 24,512 21,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,307 19,801 16,341 24,512 21,311
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 118
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 728,091 748,274 689,308 738,003 694,490
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 658,611 686,301 622,597 669,536 622,214
I. Nợ ngắn hạn 635,546 665,449 603,948 652,322 607,213
1. Vay và nợ ngắn 141,446 103,616 27,834 8,851 34,051
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 458,684 498,184 512,418 561,798 520,753
4. Người mua trả tiền trước 0 8,142 8,166 76 56
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 912 2,597 3,413 5,134 1,967
6. Phải trả người lao động 26,446 18,295 20,433 38,616 10,206
7. Chi phí phải trả 43 1,113 1,100 7 141
8. Phải trả nội bộ 0 27 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 745 3,252 924 383 821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,952 26,056 26,056 35,805 39,056
II. Nợ dài hạn 23,065 20,852 18,649 17,214 15,001
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 21,175 19,103 17,031 17,214 15,001
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 410 269 138 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69,480 61,973 66,710 68,467 72,276
I. Vốn chủ sở hữu 69,341 61,834 66,267 68,467 72,276
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46,974 46,974 46,974 46,974 46,974
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,480 6,583 6,583 6,583 6,583
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,887 8,277 12,710 14,910 18,719
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 139 139 443 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 317 4,166 3,604 1,653 161
2. Nguồn kinh phí 139 139 443 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 728,091 748,274 689,308 738,003 694,490