単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,227 5,785 2,832 4,591 5,065
2. Điều chỉnh cho các khoản 26,791 18,116 -40,517 13,822 10,742
- Khấu hao TSCĐ 5,131 17,722 10,031 9,815 9,816
- Các khoản dự phòng 19,771 -818 -50,932 3,605 322
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -137 177 -159 -97 -11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 18 -30 -7 -2
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,029 1,016 573 505 618
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,018 23,901 -37,684 18,413 15,807
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,940 25,754 -41,348 -25,962 68,981
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,979 19,836 -9,177 63,852 -45,087
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36,772 18,571 121,629 -71,176 -5,120
- Tăng giảm chi phí trả trước -292 2,458 -5,436 -7,849 7,405
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,029 -1,016 -573 -502 -620
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -700 -900 -2,189 -400 -600
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 450 3 8 438
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -416 -707 -1,614 -3,057 -892
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46,393 88,346 23,610 -26,673 40,312
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 163 -623 -7,460 -45 -5,347
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 -18 30 7 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 165 -642 -7,431 -39 -5,345
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 117,458 35,779 2,819 46,783 25,808
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -157,360 -113,633 -21,619 -23,795 -53,021
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,697 -4,181 -4,697
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -44,599 -82,036 -18,800 22,987 -31,910
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,959 5,669 -2,621 -3,724 3,057
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,613 4,572 10,241 7,621 3,897
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,572 10,241 7,621 3,897 6,954