I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,030
|
12,565
|
13,819
|
15,140
|
16,794
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39,388
|
39,888
|
45,093
|
44,733
|
14,884
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,752
|
27,783
|
30,482
|
29,643
|
39,040
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,430
|
-2,409
|
1,438
|
2,207
|
-29,067
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
81
|
-126
|
-113
|
-215
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,048
|
-5
|
-8
|
-8
|
-19
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,114
|
14,438
|
13,107
|
13,005
|
5,146
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
200
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51,418
|
52,453
|
58,912
|
59,874
|
31,678
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,267
|
-55,035
|
-121,741
|
95,539
|
-79,974
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-53,179
|
38,877
|
-24,596
|
-118,482
|
7,740
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46,851
|
16,598
|
114,013
|
136,708
|
136,110
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,699
|
834
|
7,292
|
-2,222
|
-11,176
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,114
|
-14,438
|
-13,107
|
-13,006
|
-5,146
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,999
|
-3,031
|
-3,181
|
-3,233
|
-4,965
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
2
|
720
|
720
|
453
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,494
|
-4,104
|
-4,838
|
-4,351
|
-5,707
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,521
|
32,155
|
13,475
|
151,546
|
69,014
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,311
|
-13,687
|
-15,078
|
-21,812
|
-8,203
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,043
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
5
|
8
|
8
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,263
|
-13,682
|
-15,069
|
-21,804
|
-8,183
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
478,424
|
500,213
|
530,605
|
531,088
|
330,997
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-466,646
|
-514,604
|
-523,280
|
-651,194
|
-384,263
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,697
|
-4,697
|
-4,697
|
-6,107
|
-6,107
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,081
|
-19,088
|
2,628
|
-126,213
|
-59,373
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-662
|
-615
|
1,033
|
3,530
|
1,457
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,876
|
2,215
|
1,601
|
2,634
|
6,164
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,215
|
1,601
|
2,634
|
6,164
|
7,621
|