I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.506
|
138.285
|
71.642
|
57.525
|
68.580
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-55.267
|
-133.813
|
-62.426
|
-48.752
|
-57.383
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.425
|
-6.364
|
-7.070
|
-6.356
|
-6.501
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-68
|
-22
|
-2
|
-2
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-806
|
-795
|
-974
|
-683
|
-879
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
926
|
710
|
3.229
|
1.369
|
1.741
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.151
|
-3.127
|
-2.956
|
-4.091
|
-3.011
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.714
|
-5.125
|
1.443
|
-990
|
2.546
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.263
|
-729
|
|
-126
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
351
|
0
|
8.010
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.000
|
4.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
|
|
2.000
|
2.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.550
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
899
|
345
|
141
|
243
|
110
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.185
|
3.616
|
-1.508
|
117
|
120
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.916
|
22.377
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.691
|
-26.601
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.398
|
-2.098
|
-1.798
|
-7
|
-2.311
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.827
|
-6.323
|
-1.798
|
-7
|
-2.311
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.725
|
-7.832
|
-1.864
|
-880
|
355
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.442
|
15.168
|
7.336
|
5.472
|
4.592
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.168
|
7.336
|
5.472
|
4.592
|
4.947
|