TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,252
|
34,276
|
34,875
|
36,105
|
46,185
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,168
|
7,336
|
5,472
|
4,592
|
4,947
|
1. Tiền
|
15,168
|
7,336
|
5,472
|
4,592
|
4,947
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,227
|
4,859
|
3,971
|
6,066
|
14,449
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,227
|
4,859
|
5,694
|
5,694
|
5,658
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-3,723
|
-1,628
|
-1,209
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,452
|
6,936
|
7,360
|
6,680
|
7,115
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,111
|
7,309
|
7,792
|
6,867
|
6,984
|
2. Trả trước cho người bán
|
3
|
167
|
4
|
81
|
35
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
156
|
175
|
221
|
509
|
500
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-818
|
-715
|
-657
|
-777
|
-404
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,878
|
13,981
|
16,749
|
17,558
|
18,632
|
1. Hàng tồn kho
|
6,679
|
14,928
|
17,415
|
18,046
|
19,276
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-801
|
-946
|
-667
|
-488
|
-645
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
527
|
1,165
|
1,323
|
1,209
|
1,042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
480
|
1,104
|
986
|
1,055
|
915
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
58
|
337
|
155
|
127
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,186
|
12,550
|
12,304
|
13,111
|
4,586
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
28
|
327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
28
|
327
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,498
|
11,941
|
8,505
|
12,272
|
3,654
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,170
|
3,613
|
1,677
|
3,944
|
2,153
|
- Nguyên giá
|
7,084
|
7,814
|
2,671
|
7,598
|
6,163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,915
|
-4,201
|
-994
|
-3,655
|
-4,010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,328
|
8,328
|
6,828
|
8,328
|
1,500
|
- Nguyên giá
|
8,328
|
8,328
|
6,828
|
8,328
|
1,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
2,999
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2,999
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
593
|
593
|
593
|
593
|
593
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
593
|
593
|
593
|
593
|
593
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,095
|
16
|
207
|
218
|
12
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,095
|
16
|
207
|
218
|
12
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50,437
|
46,827
|
47,178
|
49,217
|
50,771
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,680
|
8,203
|
8,059
|
7,546
|
8,879
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,671
|
8,194
|
8,050
|
7,537
|
8,870
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,224
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,664
|
2,855
|
5,550
|
2,485
|
6,399
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
133
|
225
|
128
|
175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30
|
182
|
58
|
40
|
194
|
6. Phải trả người lao động
|
1,652
|
1,883
|
1,043
|
1,163
|
1,165
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,239
|
2,149
|
573
|
3,241
|
577
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,757
|
38,623
|
39,120
|
41,670
|
41,892
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,757
|
38,623
|
39,120
|
41,670
|
41,892
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14,987
|
14,987
|
14,987
|
19,257
|
19,257
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,860
|
2,860
|
2,860
|
2,860
|
2,860
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,563
|
2,810
|
2,954
|
3,113
|
3,271
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,348
|
17,967
|
18,319
|
16,441
|
16,504
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
803
|
992
|
601
|
480
|
360
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50,437
|
46,827
|
47,178
|
49,217
|
50,771
|