Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,516
|
60,398
|
66,398
|
58,256
|
68,108
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,285
|
2,283
|
2,805
|
1,566
|
1,348
|
Doanh thu thuần
|
52,231
|
58,115
|
63,593
|
56,690
|
66,760
|
Giá vốn hàng bán
|
36,186
|
42,232
|
44,592
|
40,981
|
48,528
|
Lợi nhuận gộp
|
16,045
|
15,883
|
19,001
|
15,709
|
18,232
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,222
|
7,492
|
1,513
|
315
|
160
|
Chi phí tài chính
|
362
|
4,632
|
4,020
|
-1,951
|
-252
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
4,690
|
5,543
|
5,440
|
5,753
|
6,219
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,530
|
7,457
|
7,816
|
8,200
|
8,336
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,685
|
5,743
|
3,238
|
4,022
|
4,090
|
Thu nhập khác
|
10
|
0
|
354
|
0
|
8,053
|
Chi phí khác
|
17
|
0
|
3
|
0
|
8,075
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
0
|
351
|
0
|
-22
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,678
|
5,743
|
3,588
|
4,022
|
4,068
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
837
|
787
|
733
|
831
|
903
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
837
|
787
|
733
|
831
|
903
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,841
|
4,956
|
2,855
|
3,191
|
3,165
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,841
|
4,956
|
2,855
|
3,191
|
3,165
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|