単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,516 60,398 66,398 58,256 68,108
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,285 2,283 2,805 1,566 1,348
Doanh thu thuần 52,231 58,115 63,593 56,690 66,760
Giá vốn hàng bán 36,186 42,232 44,592 40,981 48,528
Lợi nhuận gộp 16,045 15,883 19,001 15,709 18,232
Doanh thu hoạt động tài chính 2,222 7,492 1,513 315 160
Chi phí tài chính 362 4,632 4,020 -1,951 -252
Trong đó: Chi phí lãi vay 68 0 0 0
Chi phí bán hàng 4,690 5,543 5,440 5,753 6,219
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,530 7,457 7,816 8,200 8,336
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,685 5,743 3,238 4,022 4,090
Thu nhập khác 10 0 354 0 8,053
Chi phí khác 17 0 3 0 8,075
Lợi nhuận khác -7 0 351 0 -22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,678 5,743 3,588 4,022 4,068
Chi phí thuế TNDN hiện hành 837 787 733 831 903
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 837 787 733 831 903
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,841 4,956 2,855 3,191 3,165
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,841 4,956 2,855 3,191 3,165
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)