単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,883 29,321 7,690 12,997 24,407
Các khoản giảm trừ doanh thu 495 246 585 184 469
Doanh thu thuần 27,388 29,076 7,106 12,813 23,937
Giá vốn hàng bán 19,933 20,970 5,561 8,934 17,021
Lợi nhuận gộp 7,455 8,105 1,544 3,879 6,916
Doanh thu hoạt động tài chính 64 2 37 504 551
Chi phí tài chính -1,599 655 691 -351 -402
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 3,051 2,506 365 1,285 2,685
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,400 3,262 910 2,574 2,608
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,667 1,685 -385 874 2,578
Thu nhập khác 8,037 4
Chi phí khác 30 8,044 620
Lợi nhuận khác -30 -7 -616
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,637 1,685 -392 874 1,962
Chi phí thuế TNDN hiện hành 591 343 -60 175 406
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 591 343 -60 175 406
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,046 1,341 -333 699 1,557
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,046 1,341 -333 699 1,557
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)