単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,214 27,883 29,321 7,690 12,997
Các khoản giảm trừ doanh thu 23 495 246 585 184
Doanh thu thuần 3,191 27,388 29,076 7,106 12,813
Giá vốn hàng bán 2,064 19,933 20,970 5,561 8,934
Lợi nhuận gộp 1,127 7,455 8,105 1,544 3,879
Doanh thu hoạt động tài chính 58 64 2 37 504
Chi phí tài chính 1 -1,599 655 691 -351
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 297 3,051 2,506 365 1,285
Chi phí quản lý doanh nghiệp 764 3,400 3,262 910 2,574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 123 2,667 1,685 -385 874
Thu nhập khác 15 8,037
Chi phí khác 0 30 8,044
Lợi nhuận khác 15 -30 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 139 2,637 1,685 -392 874
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28 591 343 -60 175
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 28 591 343 -60 175
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 111 2,046 1,341 -333 699
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 111 2,046 1,341 -333 699
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)