Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,214
|
27,883
|
29,321
|
7,690
|
12,997
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
495
|
246
|
585
|
184
|
Doanh thu thuần
|
3,191
|
27,388
|
29,076
|
7,106
|
12,813
|
Giá vốn hàng bán
|
2,064
|
19,933
|
20,970
|
5,561
|
8,934
|
Lợi nhuận gộp
|
1,127
|
7,455
|
8,105
|
1,544
|
3,879
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
64
|
2
|
37
|
504
|
Chi phí tài chính
|
1
|
-1,599
|
655
|
691
|
-351
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
297
|
3,051
|
2,506
|
365
|
1,285
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
764
|
3,400
|
3,262
|
910
|
2,574
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123
|
2,667
|
1,685
|
-385
|
874
|
Thu nhập khác
|
15
|
|
|
8,037
|
|
Chi phí khác
|
0
|
30
|
|
8,044
|
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
-30
|
|
-7
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
139
|
2,637
|
1,685
|
-392
|
874
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28
|
591
|
343
|
-60
|
175
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
28
|
591
|
343
|
-60
|
175
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111
|
2,046
|
1,341
|
-333
|
699
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
111
|
2,046
|
1,341
|
-333
|
699
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|